Mặc dù “mind” và “brain” đều liên quan đến suy nghĩ, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. “Mind” mang nghĩa sâu sắc hơn và được sử dụng trong nhiều tình huống phong phú hơn.
Để giúp bạn sử dụng “mind” như người bản xứ, hãy cùng tìm hiểu các cách dùng chính của từ này, đi kèm với ví dụ và thành ngữ quen thuộc.
Khi là danh từ, "mind" dùng để chỉ phần tâm trí – nơi giúp ta suy nghĩ, cảm nhận và trải nghiệm thế giới. Ngược lại, "brain" là bộ phận vật lý trong cơ thể xử lý thông tin.
Ví dụ:
Clear your mind and try to relax.
(Hãy làm trống tâm trí và thư giãn.)
Psychologists study how the human mind works.
(Các nhà tâm lý học nghiên cứu cách hoạt động của tâm trí con người.)
When she heard his name, many memories came to her mind.
(Khi cô ấy nghe tên anh, nhiều ký ức ùa về trong đầu.)
Đôi khi, “mind” còn được dùng để chỉ người thông minh hay chuyên gia:
Many of the world's greatest minds gathered at the science conference.
(Nhiều bộ óc vĩ đại nhất thế giới đã hội tụ tại hội nghị khoa học.)
Khi là động từ, “mind” có nhiều nghĩa. Phổ biến nhất là "phiền hay quan tâm đến điều gì đó" – thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định.
Ví dụ:
Do you mind if I sit here?
(Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
My apartment is near a major road, but I don’t mind the noise from the traffic.
(Căn hộ của tôi gần đường lớn, nhưng tôi không phiền tiếng ồn xe cộ.)
“Mind” cũng có thể mang nghĩa chú ý đến, để ý hoặc trông nom – thường mang sắc thái hơi trang trọng:
Mind the time; you don’t want to miss your train.
(Hãy để ý giờ kẻo lỡ chuyến tàu.)
Can you mind the children while I go to the post office?
(Bạn có thể trông các bé trong lúc tôi ra bưu điện không?)
That was a rude thing to say. Mind your manners!
(Nói vậy là bất lịch sự đấy. Giữ lễ độ đi!)
Trong hệ thống tàu điện ngầm London, người ta thường nghe thông báo: "Mind the gap" – nghĩa là "Chú ý khoảng cách giữa tàu và sân ga."
→ Có điều gì đó đang nghĩ đến.
OK. What did you have in mind?
(Bạn đang nghĩ đến điều gì?)
I’d like to watch a movie, but I don’t have anything particular in mind.
(Tôi muốn xem phim, nhưng chưa có ý định cụ thể.)
→ Nói thẳng khi không hài lòng.
When he finally gets here, I’m going to give him a piece of my mind!
(Anh ta đến đây thì tôi sẽ mắng cho một trận!)
→ Không sao đâu / Quên đi.
Can I borrow your pen? Oh, never mind – I have one here.
(Tôi mượn bút nhé? À, thôi khỏi – tôi có rồi.)
Trên mạng xã hội, never mind thường viết tắt là NVM hoặc nvm.
→ Ghi nhớ điều gì đó.
Keep in mind that temperatures can drop very low at night.
(Nhớ là nhiệt độ ban đêm có thể rất thấp đấy.)
→ Đừng bận tâm đến ~.
Don’t mind my puppy. He’s very friendly.
(Đừng để ý con cún của tôi. Nó thân thiện lắm.)
→ Chợt nghĩ đến điều gì đó.
He asked me for restaurant recommendations, but nothing came to mind.
(Anh ấy hỏi tôi quán ăn ngon, nhưng tôi không nghĩ ra cái nào.)
→ Ý chí vượt qua giới hạn thể chất.
She finished the marathon despite being exhausted – mind over matter!
(Cô ấy chạy xong marathon dù rất mệt – đúng là tinh thần vượt qua thể xác.)
→ Đang suy nghĩ nhiều về điều gì.
Cassie has been on my mind recently.
(Dạo này tôi hay nghĩ đến Cassie.)
→ Điên rồ / Không còn lý trí.
You’re wearing a T-shirt in this weather? Are you out of your mind??
(Trời thế này mà mặc áo thun? Bạn điên à?)
→ Dốc toàn tâm trí để làm gì đó.
She can do anything if she puts her mind to it.
(Cô ấy có thể làm được mọi thứ nếu toàn tâm toàn ý.)
→ Cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận cái mới.
Please try to have an open mind while you watch it.
(Xem phim này nhớ giữ đầu óc cởi mở nhé.)
Vì “mind” mang nhiều tầng ý nghĩa, bạn sẽ thường nghe từ này trong giao tiếp hàng ngày với các sắc thái khác nhau. Hiểu rõ cách dùng của từ này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn.
Trong quá khứ, các từ như "mọt sách" và "mọt công nghệ" là những cách thô lỗ để chỉ những người không sành điệu....
Bạn đã bao giờ nghe ai đó kết thúc một câu bằng "at all" và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Thực ra, đó là một cách ...
Những câu nói và tục ngữ là công cụ tuyệt vời để tìm cảm hứng và cách nhìn mới về cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều c...