Động từ check cơ bản có nghĩa là “kiểm tra, xem xét để chắc chắn rằng cái gì đó đúng hoặc có mặt.” Khi kết hợp với giới từ, nó tạo ra nhiều nghĩa mới thú vị.
👉 Dùng khi đi máy bay, khách sạn, sự kiện… để xác nhận bạn đã đến.
Please go to gate 36 to check in for your flight.
(Vui lòng đến cửa số 36 để làm thủ tục cho chuyến bay.)
We checked in at the hotel last night.
(Tối qua chúng tôi đã làm thủ tục nhận phòng khách sạn.)
🔹 Dùng như tính từ: check-in counter (quầy làm thủ tục).
We have to check out of our hotel room by 10 a.m.
(Chúng ta phải trả phòng khách sạn trước 10 giờ sáng.)
If you’re ready to check out, our cash registers are near the entrance.
(Nếu bạn muốn thanh toán, quầy thu ngân ở gần lối vào.)
Check out this painting I just finished!
(Xem bức tranh tôi vừa vẽ xong này!)
🔹 Dùng như tính từ: checkout desk (quầy thanh toán).
👉 Khi bạn hoàn thành một mục trong danh sách, bạn sẽ check it off.
Once I’ve gone to the bank, I can check off all my tasks for the day.
(Sau khi ra ngân hàng, tôi có thể đánh dấu xong hết công việc trong ngày.)
👉 Dùng khi xem xét cẩn thận để chắc chắn mọi thứ đúng.
Could you check over my email before I send it?
(Bạn có thể kiểm tra lại email giúp tôi trước khi gửi không?)
I’ll check up on Jane to see if she’s OK.
(Tôi sẽ hỏi thăm Jane xem cô ấy có ổn không.)
We went to the hospital every week to check up on Jeff.
(Tuần nào chúng tôi cũng đến bệnh viện để thăm Jeff.)
🔹 Danh từ: checkup = khám sức khỏe.
I have a medical checkup tomorrow.
(Tôi có lịch khám sức khỏe ngày mai.)
I’m going to check on the baby.
(Tôi đi xem em bé một chút.)
Can you check on the turkey in the oven?
(Bạn xem giúp con gà tây trong lò nướng thế nào rồi nhé.)
He doesn’t have the information now, so I’ll check back next week.
(Anh ấy chưa có thông tin, tôi sẽ quay lại hỏi tuần sau.)
You won last time, but this time… checkmate!
Our system has checks and balances to make sure everything is fair.
A: Are you checking any baggage?
B: No, I only have my backpack.
Cụm động từ với check xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh. Chúng đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nói tiếng Anh tự nhiên hơn như người bản xứ!
Khác với học tiếng Anh theo cách truyền thống là nghe – chép – học thuộc – ghi nhớ, học tiếng Anh với người nước...
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “almost” và “almost all”. Dùng sai một trong hai có thể gây hiểu nh...
Since và for là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thường dùng cho các mốc thời gian hoặc diễn tả khoảng thời gian...