Bài viết này tổng hợp những cụm động từ phổ biến nhất cùng ví dụ minh họa dễ hiểu. Bạn có thể học từng nhóm, sau đó luyện tập với giáo viên trên TalkEnglish để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Make sense
👉 Nghĩa: dễ hiểu, hợp lý
Does this explanation make sense to you?
(Lời giải thích này có hợp lý với bạn không?)
Make the most of ~
👉 Nghĩa: tận dụng tối đa, khai thác triệt để điều gì đó
Let’s make the most of this beautiful weather and go to the beach!
(Hãy tận dụng thời tiết đẹp này để ra biển đi!)
Tell off
👉 Nghĩa: mắng, trách ai đó vì làm sai
She told off her boyfriend for forgetting her birthday.
(Cô ấy mắng bạn trai vì quên sinh nhật cô.)
Tell the difference
👉 Nghĩa: phân biệt, nhận ra sự khác nhau
Except for the price, I can’t tell the difference between these two products.
(Ngoài giá cả ra, tôi không thấy khác gì giữa hai sản phẩm này.)
Look out
👉 Nghĩa: coi chừng, cẩn thận (khi có nguy hiểm)
Hey, a car is coming! Look out!
(Này, có xe đang tới! Cẩn thận!)
Look down on
👉 Nghĩa: coi thường, xem thường ai đó
The rich kids looked down on their classmates.
(Những đứa trẻ giàu có coi thường bạn cùng lớp.)
Get along
👉 Nghĩa: hòa thuận, có mối quan hệ tốt
My classmates and I really get along.
(Tôi và các bạn cùng lớp rất hòa đồng.)
Get ahead
👉 Nghĩa: thăng tiến, tiến xa hơn trong sự nghiệp
It’s still difficult for women to get ahead in their careers.
(Phụ nữ vẫn gặp khó khăn khi muốn thăng tiến trong công việc.)
Put away
👉 Nghĩa: cất đi, dọn dẹp đúng chỗ
Kids, put away your toys before nap time.
(Các con, cất đồ chơi trước khi ngủ trưa nhé.)
Put off
👉 Nghĩa: trì hoãn, để việc gì đó lại sau
The deadline is tomorrow, so I can’t put off the assignment anymore.
(Hạn nộp là ngày mai rồi, tôi không thể trì hoãn thêm nữa.)
Check off
👉 Nghĩa: đánh dấu mục đã hoàn thành trong danh sách
I only have one more item on my list to check off.
(Tôi chỉ còn một mục nữa trong danh sách cần hoàn thành.)
Check back
👉 Nghĩa: quay lại hoặc liên hệ lại sau
She’s not here now, but please check back in an hour.
(Cô ấy chưa có ở đây, bạn quay lại sau một tiếng nhé.)
Come up
👉 Nghĩa: được nhắc đến, xuất hiện trong cuộc trò chuyện
Paris came up while we were discussing vacation plans.
(Chúng tôi có nhắc đến Paris khi bàn về chuyến du lịch.)
Come through
👉 Nghĩa: vượt qua, hoàn thành xuất sắc trong tình huống khó khăn
Joe came through with a great solution to our problem.
(Joe đã đưa ra một giải pháp tuyệt vời đúng lúc chúng tôi cần.)
Line up
👉 Nghĩa 1: chuẩn bị, sắp xếp kế hoạch
I’ve got a few fun activities lined up for my vacation.
(Tôi đã sắp xếp vài hoạt động thú vị cho kỳ nghỉ.)
👉 Nghĩa 2: xếp hàng
Many customers were lined up outside, waiting for the store to open.
(Nhiều khách hàng xếp hàng chờ cửa hàng mở cửa.)
Trên đây là tổng hợp những cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn nên biết để giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn.
👉 Hãy lưu lại bài viết này, vì chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật thêm nhiều nhóm phrasal verbs thú vị khác trong thời gian tới.
Và nếu bạn muốn luyện nói với giáo viên tiếng Anh, hãy đặt lịch học cùng TalkEnglish — nền tảng có hàng ngàn giáo viên trên toàn thế giới, sẵn sàng giúp bạn luyện tập 24/7!
Nhằm giúp các học viên tăng cường tiếng Anh trong dịp hè, TalkEnglish giới thiệu chương trình FLASH SALE đặc biệt: Tăn...
Mặc dù “mind” và “brain” đều liên quan đến suy nghĩ, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. “Mind” mang nghĩa sâu s...
Ai cũng yêu ánh nắng mùa hè. Trong nhiều năm qua, mùa hè đã truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ viết nên những ca khúc vui t...