Tất cả các từ trong tiếng Anh đều được tạo ra từ 26 chữ cái. Nhưng bạn có biết, chỉ cần một vài chữ cái thôi cũng đủ để tạo thành những idioms (thành ngữ) thú vị và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Trước đây, chúng ta đã học idioms liên quan đến hình ảnhcây cối. Bài này, hãy cùng khám phá những idioms dựa trên chữ cái nhé!

1. To a T

👉 Nghĩa: Hoàn hảo, chính xác tuyệt đối.

Ví dụ:

  • That jacket fits you to a T. (Chiếc áo khoác đó vừa với bạn hoàn hảo luôn.)

2. Dot the i’s and cross the t’s

👉 Nghĩa: Làm việc thật cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

Ví dụ:

  • This assignment is important, so make sure to dot the i's and cross the t's before you give it to your teacher.
    (Bài tập này quan trọng, nhớ kiểm tra kỹ từng chi tiết trước khi nộp cho giáo viên.)

3. OG

👉 Viết tắt của original gangster. Trong văn nói hiện đại, OG nghĩa là người đã bắt đầu cái gì đó hoặc làm việc lâu năm, rất được tôn trọng.

Ví dụ:

  • Richard is one of the OGs; he helped to start this company 50 years ago.
    (Richard là một trong những người sáng lập công ty cách đây 50 năm.)

4. Zzz / Catch some Zs

👉 "Zzz" là âm thanh biểu tượng cho tiếng ngủ. Trong tiếng Anh, người ta dùng catch some Zs để nói “ngủ một chút”.

Ví dụ:

  • I’m going to catch some Zs, so wake me up when it’s time to go.
    (Tôi sẽ chợp mắt một chút, nhớ gọi tôi khi đến giờ đi nhé.)

5. POV (Point of View)

👉 POV = quan điểm, góc nhìn. Thường thấy trong viết hoặc mạng xã hội.

Ví dụ:

  • I want to hear everyone’s POV on the situation.
    (Tôi muốn nghe quan điểm của mọi người về tình huống này.)

6. Mind your Ps and Qs

👉 Nghĩa: Cẩn thận trong lời nói và hành động, giữ phép lịch sự.

Ví dụ:

  • The manager is strict, so mind your Ps and Qs in the office.
    (Sếp rất nghiêm khắc, hãy cư xử cẩn thận trong văn phòng.)

7. XOXO

👉 Trong tin nhắn, XOXO = "hugs and kisses" (ôm và hôn).

  • X giống hình đôi môi chạm nhau.

  • O giống cánh tay ôm nhau.

Ví dụ:

  • See you soon, XOXO ❤️
    (Hẹn gặp lại, ôm và hôn.)

8. PU / Pee-yew!

👉 Dùng khi ngửi thấy mùi khó chịu.

Ví dụ:

  • Pee-yew! That fish stinks!
    (Ôi, cá này thối quá!)

9. From A to Z

👉 Nghĩa: Tất cả, đầy đủ mọi thứ.

Ví dụ:

  • We planned the wedding carefully, from A to Z.
    (Chúng tôi chuẩn bị đám cưới rất kỹ, từ A đến Z.)

10. The American Grading System (Hệ thống chấm điểm ở Mỹ)

Trong nhiều trường học Mỹ, học sinh được chấm điểm bằng chữ cái:

  • A = Xuất sắc

  • B = Trên trung bình

  • C = Trung bình

  • D = Dưới trung bình

  • F = Trượt / Kém

👉 Có thể thêm dấu + hoặc - để chi tiết hơn (A+, B-, v.v.).

Ví dụ:

  • What did you think of the movie?

  • A+! I really recommend it.
    (Bộ phim này xuất sắc! Tôi rất muốn giới thiệu cho bạn.)

Kết luận

Như bạn thấy, chỉ với chữ cái, người bản ngữ có thể tạo ra rất nhiều idioms thú vị. Từ chuyện ngủ, mùi khó chịu cho đến sự hoàn hảo, tất cả đều có thể diễn đạt qua vài ký tự.

👉 Hãy thử sử dụng một idiom trong số này khi trò chuyện cùng bạn bè hoặc với giáo viên tiếng Anh 1 kèm 1 trên TalkEnglish nhé!

TIN TỨC LIÊN QUAN

9 Từ tiếng Anh có thể thay thế cho từ Study bạn cần biết

Lần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ và cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng thay vì "study". Chắc chắn bạn sẽ...

Từ vựng tiếng Anh cần thiết về chủ đề làm việc từ xa Remote Work

Ngày nay, có nhiều người làm việc từ xa hơn bao giờ hết. Một số người chỉ làm việc vài ngày trong tuần, trong khi nh...

Những thành ngữ tiếng Anh thú vị về chủ đề Halloween

Khi bạn nghĩ đến Halloween, những hình ảnh nào hiện lên trong đầu bạn? Bí ngô và các bữa tiệc hóa trang? Hay có lẽ là...