Người nói tiếng Anh thường dùng từ “clear” (rõ ràng) để diễn đạt sự hiểu biết — hãy tưởng tượng một hình ảnh rõ nét, dễ nhìn.
Nếu hình ảnh “unclear” (không rõ ràng), bạn sẽ khó hiểu được, vì vậy cụm này dùng khi bạn không nắm rõ điều gì đó.
I’m sorry, I’m unclear on this details of the project.
→ Tôi xin lỗi, tôi chưa rõ về chi tiết của dự án này.
I’m not clear on the last thing you said.
→ Tôi không rõ điều cuối cùng bạn vừa nói.
Is anyone unclear on what we need to do today?
→ Có ai chưa rõ về việc chúng ta cần làm hôm nay không?
Dùng khi bạn không hiểu một thông tin cụ thể.
I’m not sure what you mean by “soon.” Do you need it today?
→ Tôi không chắc bạn có ý gì khi nói “sớm”. Bạn cần nó hôm nay à?
I’m not quite sure what you mean by that. Could you explain, please?
→ Tôi không thật sự hiểu bạn có ý gì khi nói điều đó. Bạn có thể giải thích giúp tôi không?
Tôi (hơi) bối rối về ~
Bạn có thể chỉ nói “I’m confused”, nhưng cụ thể hóa sẽ tốt hơn.
I’m confused about the last part of your presentation.
→ Tôi bối rối về phần cuối của bài thuyết trình.
I’m a little confused about what you need us to do.
→ Tôi hơi bối rối về việc bạn muốn chúng tôi làm gì.
“Lost” ở đây không chỉ là lạc đường, mà là bị lạc trong sự hiểu biết, không theo kịp.
Honestly, I’m a little lost on our team’s goals. What should be our priority now?
→ Thật lòng mà nói, tôi hơi bị lạc về mục tiêu của nhóm. Giờ chúng ta nên ưu tiên điều gì?
I’m a bit lost. Can you explain this document to me?
→ Tôi hơi bị lạc. Bạn có thể giải thích tài liệu này giúp tôi không?
Những cụm sau phù hợp với môi trường thân mật, không chính thức. Chúng là các cách nói khác của "I don't know".
“Sương mù” làm mọi thứ trở nên mờ ảo và khó hiểu — giống như khi bạn hoàn toàn không có ý tưởng gì.
I don’t have the foggiest idea what he meant by that.
→ Tôi hoàn toàn không biết ý anh ấy là gì.
A: What does this sign mean?
B: I haven’t got the foggiest.
→ A: Biển báo này nghĩa là gì?
→ B: Tôi hoàn toàn không biết.
Cụm này dùng khi bạn hoàn toàn bối rối.
I don’t have a clue where to find the information I need.
→ Tôi không biết tìm thông tin tôi cần ở đâu.
We don’t have a clue where to begin.
→ Chúng tôi không biết bắt đầu từ đâu.
A: When is the next train scheduled to arrive?
B: No clue. I hope it’s soon because it’s cold out here!
→ A: Khi nào chuyến tàu tiếp theo đến?
→ B: Không biết. Hy vọng là sớm vì ngoài này lạnh quá!
Tương tự như “I have no clue”.
Jasmine asked me to recommend some local restaurants, but I have no idea what to tell her.
→ Jasmine nhờ tôi giới thiệu vài nhà hàng địa phương, nhưng tôi không biết nói gì với cô ấy.
A: Where's Phil?
B: I have no idea. I'll call him.
→ A: Phil đâu rồi?
→ B: Tôi không biết. Tôi sẽ gọi cho anh ấy.
Ý là: “Đừng trông mong tôi biết câu trả lời.” Dùng khi ai đó hỏi và bạn thực sự không biết.
A: Does anyone know where the nearest pharmacy is?
B: Don’t look at me. I'm new to this area.
→ A: Có ai biết hiệu thuốc gần nhất ở đâu không?
→ B: Đừng nhìn tôi. Tôi mới đến khu này.
Câu này ngụ ý: "Tôi cũng không biết gì hơn bạn."
A: How much do you think that house costs?
B: Your guess is as good as mine.
→ A: Bạn nghĩ căn nhà đó giá bao nhiêu?
→ B: Tôi cũng chỉ đoán thôi.
Nhiều người học không dám nói khi họ bối rối — và điều này dẫn đến nhiều hiểu lầm hơn sau đó!
Nếu bạn không hiểu điều gì, thay vì giả vờ, hãy thành thật và yêu cầu giải thích thêm — việc này sẽ giúp bạn và cả những người xung quanh dễ dàng hơn nhiều.
Chào mừng bạn quay lại với chủ đề về cụm động từ, những kết hợp giữa động từ và các từ ngắn khác tạo nên...
Khi kể chuyện bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ “then” để chuyển từ sự kiện này sang sự kiện khác, nhưng ...
Hôm nay, chúng ta sẽ xem qua 12 cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc ai đó đang ngủ hoặc gần như ngủ.