Ví dụ: Từ "June" (/dʒuːn/) có thể được phát âm thành "Zune" (/zuːn/) hoặc "Dune" (/duːn/).
"joke" (/dʒoʊk/) có thể trở thành "zoke" (/zoʊk/) hoặc "doke" (/doʊk/).
Ví dụ: "just" (/dʒʌst/) có thể nghe giống như "zust" (/zʌst/) hoặc "dust" (/dʌst/), với âm "j" không được phát âm đủ mạnh.
Một số người Việt phát âm âm "j" giống như âm "ch" (/tʃ/). Ví dụ, "joke" (/dʒoʊk/) được phát âm thành "choke" (/tʃoʊk/).
Nguyên nhân: Trong tiếng Việt, âm "ch" phổ biến và dễ phát âm hơn so với âm "j" tiếng Anh.
Trong một số trường hợp, âm "j" được phát âm có âm hưởng của âm "y" (/j/). Ví dụ: "jelly" (/dʒɛli/) có thể nghe giống như "yelly" (/jɛli/).
Do không quen với cách tạo âm "j", một số người Việt có thể phát âm âm này một cách không rõ ràng hoặc thiếu chính xác, khiến từ ngữ có chứa âm này khó hiểu.
1. Nhận thức và luyện tập cách tạo âm/dʒ/ :Hiểu rõ vị trí của lưỡi và cách tạo âm "j" trong tiếng Anh, tập trung vào việc tạo ra âm thanh có thanh mà không trộn lẫn với âm "ch" hoặc "y".
2. Thực hành với gương: Sử dụng gương để quan sát cách miệng và lưỡi di chuyển khi phát âm, điều chỉnh để đạt được cách phát âm chính xác.
3. Nghe và bắt chước: Nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước. Sử dụng các tài liệu học tiếng Anh như video, bài hát, hoặc các ứng dụng học ngôn ngữ.
4. Ghi âm và phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn, điều chỉnh cho phù hợp.
5. Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.
Lỗi âm /j/
Người Việt thường gặp một số lỗi phát âm khi nói âm "y" (/j/) trong tiếng Anh. Âm này trong tiếng Anh thường xuất hiện ở đầu từ và được phát âm giống như âm "y" trong từ "yes". Dưới đây là phân tích một số lỗi phát âm thường gặp:
1. Phát âm "y" như Vowel /i/ hoặc /ɪ/.
Ví dụ:
"Year" (/jɪr/) có thể được phát âm thành "ear" (/ɪr/).
"Yes" (/jɛs/) có thể nghe như "es" (/ɛs/).
2. Bỏ qua âm "y" trong các từ.
Ví dụ: "Yellow" (/ˈjɛloʊ/) có thể được phát âm thiếu âm "y", nghe giống như "ello" (/ˈɛloʊ/).
3. Phát âm "y" quá mạnh.
Trong một số trường hợp, người Việt phát âm âm "y" quá mạnh mẽ, tạo ra một âm thanh kéo dài không tự nhiên.
Ví dụ: "You" (/juː/) có thể nghe giống như "y-you" (/j-juː/), với âm "y" được nhấn mạnh và kéo dài.
Giải pháp
Hiểu rõ cách tạo âm "y": Âm "y" được tạo ra bằng cách nâng phần trung tâm của lưỡi gần vòm miệng, tạo ra một âm thanh ngắn và nhẹ.
Thực hành với từ đơn và cụm từ: Luyện tập với từ đơn có âm "y" ở đầu, sau đó chuyển sang cụm từ và câu hoàn chỉnh.
Nghe và lặp lại: Nghe cách người bản xứ phát âm các từ với âm "y" và cố gắng bắt chước. Sử dụng tài liệu học tiếng Anh như bài hát, video hoặc ứng dụng học ngôn ngữ.
Ghi âm và tự phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn.
Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.
Lỗi phụ âm cuối từ
1. Bỏ lỡ phụ âm cuối từ.
Ví dụ:
"cold" (/koʊld/) được phát âm thành "co" (/koʊ/).
"right" (/raɪt/) nghe giống như "ri" (/raɪ/).
Trong tiếng Việt, ít từ kết thúc bằng phụ âm nặng như trong tiếng Anh, nên người Việt thường không quen với việc phát âm chúng.
2. Thay thế phụ âm cuối từ.
Ví dụ:
"food" (/fuːd/) được phát âm thành "foot" (/fuːt/).
"bath" (/bæθ/) có thể được phát âm thành "bat" (/bæt/).
3. Phát âm phụ âm cuối câu không rõ ràng.
Ví dụ:
"end" (/ɛnd/) có thể nghe giống như "en" (/ɛn/).
"ask" (/æsk/) có thể nghe giống như "as" (/æs/).
4. Lỗi phát âm D và T cuối từ.
Ví dụ: "bat" (/bæt/) và "bad" (/bæd/) có thể nghe tương tự nhau.
Nguyên Nhân: Sự khó khăn trong việc phân biệt và phát âm chính xác âm "t" và "d" cuối từ.
Giải pháp chung
Hiểu rõ cách tạo âm: Học cách tạo âm chính xác cho từng phụ âm, chú ý đến vị trí của lưỡi, môi, và hơi thở.
Thực hành định kỳ: Luyện tập với từ đơn lẻ, sau đó là cụm từ và câu hoàn chỉnh.
Nghe và lặp lại: Nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước. Sử dụng các tài liệu học như video, bài hát, hoặc ứng dụng học ngôn ngữ.
Ghi âm và phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn.
Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên tiếng Anh hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.
Lỗi nhấn trọng âm trong từ
Trọng âm từ (Word Stress): Trong mỗi từ tiếng Anh có nhiều hơn một âm tiết, thường có một âm tiết được nhấn mạnh hơn các âm tiết khác. Việc nhấn mạnh này có thể bằng cách nói lớn hơn, kéo dài hơn, hoặc với giọng cao hơn. Ví dụ: trong từ "banana" (/bəˈnænə/), âm tiết thứ hai được nhấn mạnh. Trọng âm từ trong tiếng Anh quan trọng vì nó giúp phân biệt ý nghĩa của các từ có chính tả giống nhau, làm cho từng từ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn, đồng thời cải thiện tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Dưới đây là các lỗi phổ biến về trọng âm người học hay gặp.
1. Đặt trọng âm sai vị trí.
Ví dụ: "PHOtograph" (/ˈfoʊtəˌɡræf/) như từ này sẽ nhấn vào âm 1 nhưng một số người học sẽ nhấn sai vào âm 2 "phoTOgraph" (/fəˈtɒɡrəf/).
Tương tự từ "inforMAtion" (/ˌɪnfərˈmeɪʃən/) sẽ nhấn vào âm 3 nhưng một số người học sẽ nhấn sai vào âm 2 "inFORmation" (/ɪnˈfɔːrmeɪʃən/)
2. Phát âm trọng âm không rõ ràng.
Ví dụ: Trong các từ tiếng Anh như "computer" (/kəmˈpjuːtər/), người Việt có thể không nhấn mạnh đủ âm tiết "pu" (/ˈpjuː/), làm cho từ nghe thiếu âm độ
Nguyên nhân: Trong tiếng Việt, trọng âm không thay đổi cường độ âm tiết nhiều như trong tiếng Anh.
3. Không nhấn trọng âm hoặc đọc như tiếng Việt.
Lỗi này khi phát âm mọi từ với trọng âm ở âm tiết thứ nhất hoặc cuối cùng mà không chú ý đến quy tắc cụ thể của từ.
Nguyên nhân: Thói quen từ tiếng mẹ đẻ ảnh hưởng như tiếng Việt sẽ không có trọng âm trong từ.
4. Lỗi trọng âm khi thêm hậu tố.
Khi thêm hậu tố vào từ, trọng âm có thể thay đổi, nhưng người Việt thường giữ nguyên trọng âm của từ gốc. Ví dụ, từ "photograph" (/ˈfoʊtəˌɡræf/) thay đổi thành "photography" (/fəˈtɒɡrəfi/). Nếu không để ý và đọc theo thói quen sẽ rất dễ đọc sai
5. Lỗi trọng âm trong từ ghép.
Ví dụ: Trong tiếng Anh, từ ghép thường có trọng âm ở từ đầu tiên, nhưng người Việt có thể nhấn mạnh cả hai từ hoặc nhấn mạnh từ thứ hai. Ví dụ, "greenHOUSE" (/ˈɡriːnˌhaʊs/) thay vì "GREENhouse" (/ˈɡriːnˌhaʊs/).
Giải pháp
Để khắc phục các lỗi sai về trọng âm cho người học tiếng Anh, có thể áp dụng các giải pháp sau:
Học và nhớ quy tắc trọng âm: Mặc dù không phải tất cả các từ trong tiếng Anh đều tuân theo quy tắc cố định, nhưng việc học một số quy tắc cơ bản về trọng âm có thể giúp ích rất nhiều.
Luyện nghe và nhắc lại: Nghe cách người bản xứ phát âm các từ và cố gắng bắt chước cách họ nhấn mạnh các âm tiết. Sử dụng các tài liệu như bài giảng, podcast, hoặc video.
Sử dụng từ điển phát âm: Nhiều từ điển có ghi cách phát âm của từ, bao gồm cả trọng âm. Sử dụng chúng để kiểm tra cách phát âm chuẩn.
Ghi âm và tự phân tích: Ghi âm cách mình phát âm và so sánh với bản ghi âm chuẩn. Điều này giúp người học nhận ra và sửa chữa các lỗi của mình.
Tham gia các lớp học phát âm: Một giáo viên có kinh nghiệm có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể và phản hồi giúp cải thiện trọng âm của người học.
Luyện tập đều đặn: Như mọi kỹ năng khác, việc luyện tập thường xuyên và kiên trì là chìa khóa để cải thiện trọng âm.