Khi bạn nghĩ đến Halloween, những hình ảnh nào hiện lên trong đầu bạn? Bí ngô và các bữa tiệc hóa trang? Hay có lẽ là kẹo và trò "trick-or-treat"?
 
Mặc dù bạn có thể thấy mọi người hóa trang thành công chúa hoặc siêu anh hùng vào khoảng ngày 31 tháng 10, nhưng những hình ảnh ban đầu của Halloween thì đáng sợ hơn nhiều. Hãy nghĩ đến những thứ như ma quỷ, bộ xương, phù thủy và nhện.
 
Nhưng mùa Halloween không phải là thời điểm duy nhất chúng ta nói về những chủ đề này; nhiều ý tưởng đáng sợ này là một phần của tiếng Anh mà mọi người sử dụng hàng ngày.
 
Lần này, hãy cùng nhìn qua một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến những chủ đề u ám thường được kết nối với Halloween.
 
Skeletons in one’s closet ("Bộ xương trong tủ quần áo của ai đó")
 
Cụm từ này ám chỉ một điều gì đó trong quá khứ của ai đó mà họ muốn giữ bí mật.
 
  • Ví dụ: The politician could lose the election if the public found out about the skeletons in his closet. ( "Chính trị gia đó có thể sẽ mất cơ hội thắng cử nếu công chúng phát hiện ra những bí mật trong quá khứ của ông ấy.")
Come back to haunt you ("Cắn rứt" hoặc "Quay lại ám bạn")
 
"Haunt" là một động từ mà chúng ta dùng để chỉ những hồn ma thường xuyên xuất hiện ở một nơi nào đó. Tuy nhiên, giống như những linh hồn không chịu biến mất, từ này cũng có thể ám chỉ điều gì đó quay lại và gây rắc rối cho ai đó.
 
Thành ngữ này có thể được dùng để chỉ những thứ như ký ức, cảm xúc, hoặc những người hay sự kiện trong quá khứ.
 
  • Ví dụ: The decision to use cheap materials instead of stronger ones might come back to haunt them in the future. ("Quyết định sử dụng vật liệu rẻ thay vì những vật liệu bền hơn có thể sẽ quay lại ám họ trong tương lai.")
Nail in the coffin - "Cái đinh cuối cùng đóng vào quan tài"
 
"Quan tài" là những chiếc hộp dài mà thi thể được đặt vào trước khi chôn cất. "Cái đinh đóng vào quan tài" là một sự kiện hoặc hành động khiến điều gì đó thất bại hoặc kết thúc.
 
  • Ví dụ: Many people think the debate with Donald Trump was the nail in the coffin that ended Joe Biden's second run for presidency. ("Nhiều người cho rằng cuộc tranh luận với Donald Trump là cái đinh cuối cùng đóng vào quan tài, chấm dứt cuộc chạy đua tổng thống lần hai của Joe Biden.")
Dig one’s own grave- "Tự đào mồ chôn mình"
 
"Mồ" là một nơi trong lòng đất, nơi quan tài mà chúng ta đã nhắc đến ở trên được chôn cất.
 
Cụm từ "tự đào mồ chôn mình" nghĩa là làm điều gì đó sẽ gây ra rắc rối trong tương lai. Đây là cách nói khác của việc ai đó đang tự hại mình.
 
  • Ví dụ: Cheating is helping him to succeed now, but he's really just digging his own grave. ("Gian lận giúp anh ấy thành công bây giờ, nhưng thực ra anh ấy chỉ đang tự đào mồ chôn mình thôi.")
(Work) the graveyard shift - "Làm ca đêm khuya"
 
"Nghĩa trang" là một cánh đồng nơi các thi thể được chôn cất. "Ca đêm khuya" là cách gọi khác cho ca làm việc qua đêm, khi người lao động bắt đầu làm rất muộn vào ban đêm và kết thúc vào buổi sáng.
  • Ví dụ: I'm drinking all of this coffee now because I work the graveyard shift tonight. ("Tôi đang uống rất nhiều cà phê bây giờ vì tối nay tôi làm ca đêm khuya.")
Ghost town - "Thị trấn ma"
 
Bạn đã bao giờ đến một nơi gần như không có hoạt động và hầu như không có người? Những khu vực vắng vẻ, yên tĩnh này thường mang lại cảm giác rùng rợn, khó chịu. Chúng ta gọi những nơi này là "thị trấn ma."
  • Ví dụ: When online shopping became common, many shopping malls became ghost towns. ( "Khi mua sắm trực tuyến trở nên phổ biến, nhiều trung tâm thương mại đã trở thành những thị trấn ma.")
 
Make one’s blood boil - "Làm ai đó sôi máu"
 
Nếu máu của bạn đang "sôi," điều đó có nghĩa là bạn đang vô cùng tức giận!
 
  • Ví dụ: It really made my blood boil to find out that he wasn't punished for his crimes. ("Việc biết rằng hắn không bị trừng phạt cho tội ác của mình thực sự khiến tôi sôi máu.")
Look like you’ve seen a ghost - "Trông như vừa thấy ma"
 
Thành ngữ này thường được nói với ai đó khi họ bị sốc hoặc ngạc nhiên đến mức không thể nói nên lời.
  • Ví dụ: What's the matter? You look like you've seen a ghost! ("Có chuyện gì vậy? Trông bạn như vừa thấy ma vậy!")
 
Scared stiff - "Sợ cứng người"
 
Khi cái gì đó "cứng," nó khó và không dễ uốn cong. Vì vậy, nếu bạn "sợ cứng người," có nghĩa là bạn sợ đến mức không thể di chuyển!
 
  • Ví dụ: We were all scared stiff when we heard the strange noises coming from upstairs. ("Chúng tôi đều sợ cứng người khi nghe thấy những tiếng động lạ từ trên lầu vọng xuống.")
 
Like a bat out of hell - "Nhanh như chớp"
 
Dơi là loài động vật bay nhỏ thường gắn liền với ma cà rồng. Nếu cái gì đó di chuyển "nhanh như chớp," nó di chuyển rất nhanh.
 
  • Ví dụ: The cat ran out of the house like a bat out of hell when it saw the big dog.( "Con mèo chạy khỏi nhà nhanh như chớp khi thấy con chó to.")
Roll over in one’s grave - "Trở mình trong mộ"
 
Thành ngữ kỳ lạ này ám chỉ ý tưởng rằng một điều gì đó sẽ khiến một người đã khuất rất tức giận hoặc buồn bã.
 
  • Ví dụ: The original designers of this house would roll over in their graves if they knew how much its current owners have changed it. ( "Những người thiết kế ban đầu của ngôi nhà này chắc sẽ trở mình trong mộ nếu họ biết các chủ sở hữu hiện tại đã thay đổi nó nhiều đến mức nào.")
 
talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cụm từ và thành ngữ về chim trong tiếng Anh

Bạn có yêu chim và là người học hoặc đam mê ngôn ngữ Anh không? Vậy tại sao bạn không giải quyết hai việc cùng một ...

"All Correct"? - Lịch sử và Cách sử dụng của từ "OK"

"OK" là một từ đặc biệt vì tính phổ biến của nó. Nếu bạn đến gần như bất kỳ quốc gia nào trên thế giới, ngư...

Tình huống tiếng Anh giao tiếp chủ đề Ask someone out on a date

Các tình huống tiếng Anh giao tiếp chủ đề Ask someone out on a date: Mời ai đó đi ăn tối và xem phim, Đề xuất đi dạo ở...