Mùa thu đến mang theo bầu không khí se lạnh, những chiếc lá đổi màu và cảm giác thật dễ chịu. Đây cũng là dịp để bạn làm mới vốn từ vựng bằng những thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa thu.

Trong bài viết này, TalkEnglish sẽ chia sẻ những idioms thú vị cùng ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp.

🍂 Thành ngữ tiếng Anh phổ biến về mùa thu

1. Ripe for the picking – Sẵn sàng để khai thác

“Ripe” nghĩa là chín. “Ripe for the picking” dùng để chỉ cơ hội hoặc điều gì đó đã sẵn sàng để tận dụng.

Ví dụ:

  • These bananas aren’t quite ripe yet. (Những quả chuối này chưa chín lắm.)

  • There’s a whole new market of potential customers ripe for the picking. (Có một thị trường khách hàng tiềm năng đang sẵn sàng để khai thác.)

2. The apple of one’s eye – Người quan trọng nhất

Ý chỉ một người đặc biệt, được yêu thương nhất.

Ví dụ:

  • My son is the apple of my eye. (Con trai tôi là người quan trọng nhất với tôi.)

3. A bad apple – Kẻ xấu làm ảnh hưởng đến người khác

Chỉ những người có ảnh hưởng tiêu cực trong một nhóm.

Ví dụ:

  • Most of the neighborhood kids are nice, but there are a few bad apples too. (Hầu hết bọn trẻ trong khu đều dễ thương, nhưng vẫn có vài đứa hư hỏng.)

4. Nuts about (something/someone) – Rất mê, rất thích

Dùng để diễn tả sự cực kỳ hứng thú với một ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • Sam is nuts about hiking. (Sam cực kỳ mê leo núi.)

  • My daughters are nuts about their favorite K-pop group. (Các con gái tôi rất mê nhóm K-pop yêu thích.)

5. Squirrel something away – Cất trữ để dùng sau

Giống như sóc giấu hạt, cụm này nghĩa là để dành, tích cóp.

Ví dụ:

  • I’ve been squirreling some money away to save for a vacation. (Tôi để dành tiền đi du lịch.)

6. Reap what you sow – Gieo nhân nào gặt quả nấy

Nhấn mạnh kết quả bạn nhận được phụ thuộc vào những gì đã làm trước đó.

Ví dụ:

  • You reap what you sow. (Gieo nhân nào gặt quả nấy.)

  • The politician’s scandals ruined his career. You reap what you sow. (Những bê bối đã hủy hoại sự nghiệp của ông ta – gieo nhân nào gặt quả nấy.)

7. Old chestnut – Câu chuyện/ý tưởng cũ rích

Chỉ một câu chuyện hay trò đùa đã được kể quá nhiều lần.

Ví dụ:

  • John tells the same old chestnuts every year. (Năm nào John cũng kể mấy chuyện cũ rích.)

8. Pumpkin – Biệt danh dễ thương

Một cách gọi âu yếm, thường dùng trong tình cảm.

Ví dụ:

  • Happy birthday, pumpkin. (Chúc mừng sinh nhật, cưng.)

9. Cornucopia – Sự dồi dào, phong phú

Biểu tượng của mùa gặt bội thu, cũng được dùng để chỉ sự đa dạng, phong phú.

Ví dụ:

  • The writer’s club is a cornucopia of ideas. (Câu lạc bộ viết lách là một kho ý tưởng phong phú.)

10. In the autumn of one’s life – Buổi hoàng hôn của cuộc đời

Ám chỉ tuổi già, giai đoạn cuối đời.

Ví dụ:

  • Although she’s in the autumn of her life, my aunt is still active. (Dù đã ở tuổi xế chiều, dì tôi vẫn rất năng động.)

🍁 Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa thu

  • Nippy – se lạnh

  • Crisp / Brisk – mát mẻ, trong lành, gió thu

  • Foliage – lá cây đổi màu

Ví dụ:

  • It’s going to be a bit nippy today. (Hôm nay trời hơi se lạnh.)

  • I love the crisp autumn air. (Tôi thích không khí mát lành mùa thu.)

  • This trail is amazing for fall foliage. (Con đường mòn này tuyệt đẹp để ngắm lá thu.)

🎯 Kết luận

Mùa thu không chỉ mang đến khung cảnh lãng mạn mà còn gợi cảm hứng học tiếng Anh với những thành ngữ thú vị.

👉 Bạn muốn luyện tập sử dụng những idioms này trong giao tiếp thực tế?
Hãy thử ngay một buổi học 25 phút với giáo viên tiếng Anh TalkEnglish – luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Các cụm động từ tiếng Anh dùng để nói về việc hẹn hò và các mối quan hệ

Cụm động từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên trong các cuộc trò ...

Cách Nói Về Giá Cả Trong Tiếng Anh

Trong bài viết về tiền trước đây, chúng tôi đã thảo luận nhiều tên gọi khác nhau mà mọi người sử dụng để nói v...

Những cặp từ gần giống nhau trong tiếng Anh khiến bạn dễ nhầm lẫn

Trong một số trường hợp, chỉ có một chữ cái được thay đổi giữa hai từ. Trong những trường hợp khác, các chữ cá...