Ngày nay, có nhiều người làm việc từ xa hơn bao giờ hết. Một số người chỉ làm việc vài ngày trong tuần, trong khi những người khác hiếm khi đến văn phòng của công ty. Vì làm việc tại nhà đã trở thành một phần phổ biến trong cuộc sống nghề nghiệp, nên học một số từ và cụm từ liên quan đến nó là một ý tưởng hay.
Lần này, chúng ta sẽ nhấn mạnh một số từ tiếng Anh phổ biến và hữu ích nhất mà bạn cần biết để nói về công việc từ xa. Tất cả các chuyên gia đều nên biết những thuật ngữ này, dù bạn có làm việc tại nhà hay không, vì vậy hãy bắt đầu thôi!
WFH
This is an abbreviation for "working from home." Each full word should be pronounced rather than simply saying the letters.
-
Office supply stores now have areas dedicated to WFH goods for remote workers.
Hybrid
Thông thường, đây là một danh từ hoặc tính từ chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều thứ. Trong kinh doanh, “công ty hybrid” và “đội ngũ hybrid” là sự kết hợp của những nhân viên làm việc tại văn phòng và những người làm việc từ xa.
-
I'm on a hybrid team, so I rarely meet some of my colleagues face to face since they live in other areas.
This same idea is sometimes expressed with "blended."
-
I was attracted to this company because it allows for blended teams.
Coworking space
Coworking spaces là những văn phòng cho thuê không gian làm việc cho các freelancer và các chuyên gia làm việc bên ngoài văn phòng của công ty. Một số người không thích làm việc tại nhà, vì vậy coworking spaces cung cấp một lựa chọn thay thế tiện lợi.
-
I met some designers at a coworking space who might be able to help me with a project I'm putting together.
Digital nomad
Nomad là những người thường xuyên di chuyển từ nơi này đến nơi khác thay vì ở một chỗ và định cư.
"Digital nomads" là những người tận dụng khả năng làm việc từ xa của mình để vừa làm việc vừa du lịch.
-
Once I became a digital nomad, I started traveling much more. I'm not on vacation, though — I still need to get my work done!
Asynchronous và synchronous communication
Khi hai hoặc nhiều thứ được "synchronized" (đồng bộ), chúng hoạt động cùng nhau, trong cùng thời gian hoặc theo cách giống nhau. Các văn phòng truyền thống thường hoạt động theo cách này.
Ngược lại, trong giao tiếp "asynchronous" (không đồng bộ), các đồng nghiệp vẫn làm việc cùng nhau ngay cả khi có sự khác biệt lớn về thời gian hoặc địa điểm. Ví dụ, thay vì tổ chức các cuộc họp mà mọi người đều phải tham dự, thông tin có thể được chia sẻ qua email, bản ghi âm và tin nhắn trên mạng nội bộ của công ty.
Thuật ngữ này thường được rút gọn thành "async."
-
Async communication is common in my company, so my colleagues don't always expect an immediate reply when they send me a message.
Ngược lại với điều này là "synchronous communication" (giao tiếp đồng bộ). Trong loại hình này, tất cả mọi người tham gia phải thực hiện hoạt động cùng lúc với những người khác.
-
Synchronous communication includes things such as in-person meetings, telephone calls and real-time video conferences.
Compressed workweek
"Compressing" có nghĩa là nén một thứ gì đó vào không gian hoặc thời gian nhỏ hơn. Những nhân viên có "compressed workweek" (tuần làm việc nén) làm việc nhiều giờ hơn trong một số ngày ít hơn.
Phong cách làm việc này không chỉ liên quan đến làm việc từ xa, nhưng nó cũng là một xu hướng kinh doanh ngày càng phổ biến.
-
I have a compressed workweek, so I work 10-hour days but only four days a week. It's sometimes tough, but it means Thursday feels like Friday!
Distributed workforce
Động từ "distribute" có nghĩa là "phân tán." Do đó, khác với các công ty truyền thống, "distributed workforce" (lực lượng lao động phân tán) là khi nhân viên của một công ty làm việc ở nhiều khu vực khác nhau thay vì chỉ tập trung ở một nơi.
-
Our distributed workforce consists of employees in several different countries in Asia and the Americas.
Single Source of Truth (SSOT)
Khi nhân viên phân tán ở nhiều nơi khác nhau và làm việc vào các thời điểm khác nhau, điều đặc biệt quan trọng là mọi người đều có cùng thông tin và hiểu rõ các mục tiêu chính của công ty.
Điều giúp một tổ chức đạt được điều này là có một Single Source of Truth — một hệ thống hoặc bộ thông tin cốt lõi mà nhân viên có thể tham khảo khi cần thiết.
-
If you're not clear about something, be sure to check the SSOT. That will help reduce mistakes and misunderstandings.
Brick-and-mortar
"Brick-and-mortar" là một tính từ chỉ các vật liệu cần thiết để xây dựng một tòa nhà. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành bán lẻ để chỉ các cửa hàng thực, có địa điểm vật lý, chứ không phải các cửa hàng trực tuyến.
-
Although most of our business comes from our website, we still operate several brick-and-mortar stores in key markets.
Retreat
"Retreats" (hội nghị) là những sự kiện xã hội mà nhân viên của một công ty tập trung lại với nhau để dành thời gian bên nhau và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn.
Mặc dù công việc thực tế thường chỉ là một phần nhỏ trong các hội nghị, nhưng mục tiêu cuối cùng là để nhân viên cảm thấy thoải mái hơn với nhau, từ đó tạo ra những đội ngũ mạnh mẽ hơn.
-
Because my company is fully remote, I only see most of my colleagues during annual retreats.
BYOD
Đây là viết tắt của "Bring Your Own Device" (Mang Thiết Bị Của Bạn Đến), và đây là một chính sách cho phép nhân viên sử dụng các thiết bị điện tử cá nhân của họ — chẳng hạn như máy tính và điện thoại — cho công việc của công ty.
-
The Information Security team is starting to feel nervous about our company's BYOD policy. (Nhóm An ninh Thông tin bắt đầu cảm thấy lo lắng về chính sách BYOD của công ty chúng tôi.)
Gig economy
Thuật ngữ này chỉ các doanh nghiệp như dịch vụ chia sẻ xe và giao đồ ăn. Những người làm việc trong các ngành này được gọi là "gig workers" (nhân viên làm việc theo hợp đồng ngắn hạn) và họ làm việc vào những ngày và giờ mà họ chọn, thay vì làm việc theo lịch trình 40 giờ truyền thống.
-
Being a gig worker gives you a lot of flexibility but not much job security. (Làm nhân viên gig mang lại cho bạn nhiều sự linh hoạt nhưng không có nhiều sự an toàn trong công việc.)
Non-verbal cues
"Non-verbal cues" (các tín hiệu phi ngôn ngữ) cơ bản là một thuật ngữ khác cho ngôn ngữ cơ thể. Những tín hiệu này bao gồm các biểu hiện trên khuôn mặt, cử chỉ và giọng nói.
Khi các cuộc họp video trở nên phổ biến hơn, cách chúng ta gửi tín hiệu cho người khác mà không cần nói cũng trở nên ngày càng quan trọng. Tuy nhiên, những tín hiệu này thường khó hiểu một cách rõ ràng.
-
Even if you don't talk during a video call, you are still communicating with non-verbal cues. (Ngay cả khi bạn không nói trong một cuộc gọi video, bạn vẫn đang giao tiếp bằng các tín hiệu phi ngôn ngữ.)