Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Có Bao Nhiêu Cách Khác Nhau Để Sử Dụng Từ "Thing" trong tiếng Anh

Có Bao Nhiêu Cách Khác Nhau Để Sử Dụng Từ "Thing" trong tiếng Anh

Nắm vững từ mạnh mẽ này sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến việc nói tiếng Anh như người bản xứ. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu nhiều cách sử dụng của từ "thing" và đưa ra một số câu ví dụ để làm hướng dẫn.
 
Từ “thing” có nghĩa là gì?
"Thing" xuất phát từ từ "þing" trong tiếng Anh cổ, ban đầu có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "hội nghị." Từ này lại bắt nguồn từ từ "þingą" trong tiếng Proto-Germanic, có ý nghĩa tương tự như "cuộc tụ họp công cộng."
 
Theo thời gian, nó bắt đầu ám chỉ cụ thể hơn đến một vấn đề hoặc sự việc được thảo luận trong một hội nghị. Trong thời Trung Cổ (giai đoạn từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15), ý nghĩa của nó đã được mở rộng để bao gồm cả các đối tượng vật lý cũng như các ý tưởng và khái niệm. Đây là cách sử dụng vẫn tiếp tục đến ngày nay, vì vậy hãy cùng xem xét kỹ hơn về nó.
 
 
Ý nghĩa và cách sử dụng chung của từ "thing"
 
Đối tượng hữu hình và khái niệm vô hình
 
Một điều gì đó "hữu hình" có thể được nhìn thấy hoặc chạm vào, trong khi một điều gì đó "vô hình" thì không thể. Nói cách khác, cả đối tượng vật lý cũng như những ý tưởng không có hình dạng cụ thể đều có thể được gọi là "things" (đồ vật, sự việc).
 
Ví dụ về đối tượng hữu hình:
 
"This book is a heavy thing." (Cuốn sách này là một vật nặng.)
Ví dụ về khái niệm vô hình:
 
"Love is a beautiful thing." (Tình yêu là một điều đẹp đẽ.)
Từ "thing" rất linh hoạt vì nó có thể dùng để chỉ cả những thứ mà chúng ta có thể thấy và chạm vào, cũng như những ý tưởng và khái niệm trừu tượng mà chúng ta không thể cảm nhận bằng giác quan. Điều này làm cho từ "thing" trở thành một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ và hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau.
 

Actions, events, thoughts or statements

When used figuratively, it can refer to activities and ideas.

I've been thinking about that thing you said to me last weekend.
Do you remember the thing we did the other day?

Like~ / Similar to~

It can also be used casually to say the subject of a sentence is similar or related to something.

A
Hey, what's this?
B
Oh, it's a massage thing for my back.

In the example above, instead of saying specifically what the object is, B simply says that it is somehow related to massages. This usage is common for communicating an idea quickly without giving detailed information.

This is closely related to the word "thingy." Just like above, it's useful for casual, vague statements.

Could you pass me that blue thingy over there, please?

There's also the strange word "thingamajig"! This is only used in very casual conversations.

The difference between this and "thingy" is that "thingamajig" usually refers to some kind of machine or device that is difficult to explain.

John is an inventor. He has strange thingamajigs all over his workspace. 

Idioms using “thing”

A man and a woman holding hands while lying on a blanket in a park

Next, let's look at some idioms that use "thing." There are quite a few!

The thing is … / Here’s the thing …

This expression means "Actually," and is often used to introduce information, especially if it is sensitive or unfortunate.

A
Why didn't you join us for the movie last night?
B
The thing is, I had an urgent project to finish at work.
A
Are you coming to the party tonight?
B
Well, here's the thing … I promised my grandmother that I would help her clean her house.

A thing or two

This is a casual way to talk about knowledge of or experience with something. 

He knows a thing or two about cars.
I know a thing or two about pop music.

Have a thing for

If you "have a thing" for something or someone, it means you like it/them.

She has a thing for Italian food.
I think he has a thing for Millie.

Do one’s own thing

This expresses the attitude of doing what you want without worrying about the opinions of others. It can have a positive or a negative nuance, depending on the situation.

He always does his own thing and never considers our opinions.
I admire her for having the confidence to do her own thing.

Sure thing

This is an informal way of saying "Of course."

A
Could you help me move these boxes upstairs, please?
B
Sure thing. I'll take some up now.

My thing / Our thing

This refers to something that you are good at or that you enjoy.

A
Are you joining us for the hiking trip next week?
B
Thanks for the invitation, but hiking isn't really my thing.

On the other hand, "our thing" refers to a custom or regular event that people share.

A
Remember how we used to go to the movies every Friday?
B
Yeah, that was our thing back in college.

Modern uses of “thing”

A man hosting a podcast from his home studio while sitting in front of a microphone and computer

A trend or fad

If something is "a thing," it is very popular at a particular time.

Podcasting is really becoming a thing. There are so many shows to choose from these days.

It can also mean that something is common or usual.

Unlike in Western countries, tipping isn't a thing in Japan.

A romantic relationship

If a couple are in a relationship, you can say they are "a thing."

A
Are those two a thing now?
B

 

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Những cách khác nhau để nói Bạn sai rồi - You're wrong trong tiếng Anh phổ biến bạn cần biết

Bằng cách nắm vững các cách diễn đạt khác thay cho câu 'Bạn sai rồi,' bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng của mình và tr...

Học tiếng Anh về chủ đề Chính trị và Bầu cử

Ngày bầu cử ở Hoa Kỳ diễn ra vào đầu tháng 11, nhưng mùa bầu cử — thời gian mà các chính trị gia quảng cáo, tranh lu...

Greenbacks và Cheddar Cheese: Tiếng lóng tiếng Anh về tiền bạc

Tiền chắc chắn là một ví dụ điển hình về điều này. Vậy nên, chúng ta hãy cùng xem qua một số tiếng lóng chỉ tiề...