Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Cách trả lời 3 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng nhất

Cách trả lời 3 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng nhất

Bạn đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh?
Nếu đúng vậy, có lẽ bạn từng băn khoăn không biết nên trả lời như thế nào cho những câu hỏi như “Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?” hoặc “Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?”

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các mẫu câu hữu ích để trả lời 3 câu hỏi phỏng vấn phổ biến nhất bằng tiếng Anh.

Mẫu số 1: “Tell us a bit about yourself.” (Hãy giới thiệu một chút về bản thân bạn)

Nhiều buổi phỏng vấn thường bắt đầu bằng yêu cầu đơn giản này. Bạn có thể chia câu trả lời thành 3 phần:

1. Nói về hiện tại và quá khứ:

  • I've been an accountant for seven years.
    → Tôi đã làm kế toán được bảy năm.

  • I work in marketing.
    → Tôi làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.

  • I'm responsible for managing our company's finances.
    → Tôi chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.

  • I'm in charge of a team of four people.
    → Tôi phụ trách một nhóm gồm bốn người.

  • Before this, I worked for a law firm.
    → Trước đây, tôi làm việc cho một công ty luật.

2. Nói về kỹ năng bạn học được:

  • My experience as a nurse taught me how to work under pressure.
    → Kinh nghiệm làm y tá giúp tôi học cách làm việc dưới áp lực.

  • Through this role, I learned the importance of time management.
    → Qua công việc này, tôi học được tầm quan trọng của việc quản lý thời gian.

  • Working in a large law firm equipped me with knowledge of many different industries.
    → Làm việc trong một công ty luật lớn đã giúp tôi tích lũy kiến thức về nhiều ngành nghề khác nhau.

3. Nói lý do bạn ứng tuyển vị trí này:

  • I've grown in my current role, but I'd like to apply my experiences to a different industry.
    → Tôi đã phát triển trong vai trò hiện tại, nhưng tôi muốn áp dụng kinh nghiệm của mình vào một ngành khác.

  • Your company caught my attention because of its excellent reputation.
    → Công ty của bạn thu hút tôi vì có danh tiếng xuất sắc.

Ví dụ mẫu:

I've been a marketing manager for three years. I'm responsible for our company's email campaigns, social media accounts and blogs. Before this, I worked in customer service at a bank and a hotel, where I was in charge of bookings and reservations.

My time in customer service and marketing taught me how important it is to properly manage relationships with customers. It also helped me realize how much I enjoy this aspect of business. So I started looking for other opportunities in this field and your company caught my attention because you focus specifically on solutions for customer relationship management.

Mẫu số 2: “Where do you see yourself in five years?” (Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?)

Câu hỏi này yêu cầu bạn nói về mong muốn phát triển nghề nghiệp — và làm thế nào điều đó có thể mang lại lợi ích cho công ty.

Mẫu câu nói về phát triển chuyên môn:

  • I'd love to further develop my graphic design skills.
    → Tôi muốn phát triển thêm kỹ năng thiết kế đồ họa.

  • I'd like to increase my knowledge of the industry by attending conferences.
    → Tôi muốn nâng cao kiến thức ngành qua việc tham dự hội thảo.

  • I would take advantage of the company's internal training and mentoring programs.
    → Tôi sẽ tận dụng các chương trình đào tạo và cố vấn nội bộ của công ty.

Mẫu câu nói về mục tiêu trong tương lai:

  • In five years, I will hopefully have become an expert in branding.
    → Trong 5 năm tới, tôi hy vọng sẽ trở thành chuyên gia trong lĩnh vực thương hiệu.

  • I see myself working with some big clients.
    → Tôi thấy mình đang làm việc với những khách hàng lớn.

  • One of my goals is to become a certified public accountant.
    → Một trong những mục tiêu của tôi là trở thành kế toán viên công chứng.

  • I’m excited by the prospect of working overseas.
    → Tôi rất hứng thú với cơ hội làm việc ở nước ngoài.

Nếu bạn quan tâm đến vai trò quản lý:

  • I'd like to take the lead in projects involving major clients.
    → Tôi muốn dẫn dắt các dự án lớn.

  • I'd love to have the opportunity to lead a team and learn some management skills.
    → Tôi rất mong có cơ hội lãnh đạo nhóm và học hỏi kỹ năng quản lý.

  • If I have the chance, I'd like to be considered for a management role.
    → Nếu có cơ hội, tôi muốn được xem xét cho vai trò quản lý.

Ví dụ mẫu:

As an entry level employee, I'm mainly interested in learning, so I definitely want to increase my knowledge of the industry and take advantage of the company's training programs to develop my project management skills.

Also, since my last company mainly served start-ups, I'm excited about the prospect of working with large corporate clients. In five years, I'll hopefully be taking the lead in a few big projects. I'd also love to be considered for a leadership position, if the opportunity arises.

Mẫu số 3: “What are your salary expectations?” (Mức lương bạn mong muốn là bao nhiêu?)

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng biết liệu ngân sách của họ có phù hợp với mong đợi của bạn không.

Mẫu câu đưa ra khoảng lương:

  • I'm expecting a salary in the range of $45,000 to $60,000.
    → Tôi mong mức lương trong khoảng 45.000 đến 60.000 đô/năm.

  • I'm looking to make around £30,000 to £35,000.
    → Tôi đang tìm mức thu nhập khoảng 30.000 đến 35.000 bảng/năm.

Mẫu câu giải thích lý do:

  • With my experience/qualifications/certifications, I'd expect a salary of around $45,000 to $50,000.
    → Với kinh nghiệm/bằng cấp/chứng chỉ của tôi, tôi mong mức lương khoảng 45.000 đến 50.000 đô.

  • Based on my research/knowledge of the industry, positions like this pay in the range of £30,000 to £32,000.
    → Dựa trên nghiên cứu của tôi, vị trí tương tự có mức lương từ 30.000 đến 32.000 bảng.

Nếu câu hỏi này đến quá sớm:

  • I'd prefer giving specific numbers after we've discussed the details of the position.
    → Tôi muốn trao đổi kỹ hơn về vị trí trước khi đưa ra con số cụ thể.

  • I'd like to learn more about what the position entails. From there, we can decide on a fair salary.
    → Tôi muốn tìm hiểu thêm về nội dung công việc rồi cùng nhau thống nhất mức lương phù hợp.

  • Could I first ask a few questions about the responsibilities of this role? I'll be able to give a more accurate range that way.
    → Tôi có thể hỏi thêm một vài điều về trách nhiệm công việc không? Như vậy tôi sẽ đưa ra được khoảng lương chính xác hơn.

Bạn cũng có thể hỏi ngược lại:

  • Can I ask what salary range you have in mind for this position?
    → Tôi có thể hỏi công ty đã dự tính mức lương nào cho vị trí này không?

Thêm yếu tố ảnh hưởng đến mong muốn lương:

  • Could you tell me about your employee benefits? I heard that they include a gym subscription as well as pet insurance.
    → Anh/chị có thể cho tôi biết thêm về phúc lợi không? Tôi nghe nói công ty có hỗ trợ phòng gym và bảo hiểm cho thú cưng.

  • I would like to work remotely from my hometown two months every year. If something like that could be arranged, I'd be open to negotiating my salary.
    → Tôi muốn làm việc từ xa tại quê nhà 2 tháng mỗi năm. Nếu được, tôi sẵn sàng thương lượng về mức lương.

  • My salary is negotiable depending on the overall compensation package.
    → Mức lương của tôi có thể thương lượng, tùy vào gói đãi ngộ tổng thể.

Ví dụ mẫu:

Based on my knowledge of the industry, similar positions in this region pay in the range of $50,000 to $60,000. With my qualifications, I'd expect a salary in the upper part of that range, so somewhere between $57,000 and $60,000.

However, I'd like to learn more about what the position entails as well as the overall compensation package, including bonuses and equity. From there, I'm sure we can find something we both agree on.

Luyện tập phỏng vấn cùng gia sư

Việc luyện tập trước buổi phỏng vấn sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi trả lời. Nếu bạn muốn luyện tập thêm, hãy thử đặt một buổi học online với gia sư tiếng Anh chuyên nghiệp tại TalkEnglish.vn nhé.

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cách Sử Dụng 'You Know' Như Người Bản Xứ

Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng cụm từ này có thể khá bối rối và khó khăn hơn. Nhưng chúng t...

Những cụm từ tiếng Anh cho tình huống khẩn cấp Emergencies

Có một vài cụm từ tiêu chuẩn mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khẩn cấp. Hãy học kỹ những cụm từ n...

Những câu chúc mừng Sinh nhật tiếng Anh hay nhất

Để giúp người học tiếng Anh viết được những lời chúc sinh nhật tốt nhất, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các g...