"Advice" và "advise" là một cặp từ gây nhầm lẫn khác mà người học tiếng Anh nên chú ý đặc biệt. Chỉ một chữ cái nhỏ thôi nhưng lại làm thay đổi cách phát âm, ý nghĩa và cách sử dụng — vì vậy hãy cẩn thận!
Bài viết này sẽ đi sâu vào cặp từ này cũng như một số từ có liên quan chặt chẽ.
Advice
Hãy bắt đầu với định nghĩa. "Advice" là một danh từ, có nghĩa là “một lời gợi ý hoặc ý kiến về việc ai đó nên làm gì.” Từ này được phát âm với hai âm tiết ngắn, âm tiết cuối nghe giống như “ice” hoặc “dice.”
Trong hai từ chính được đề cập trong bài này, "advice" được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Xem các ví dụ dưới đây:
-
My aunt always gives me good life advice.
(Dì tôi luôn đưa ra những lời khuyên sống rất tốt.) -
I asked my doctor for advice on how to lose weight.
(Tôi đã hỏi bác sĩ lời khuyên về cách giảm cân.) -
I don't know what to do. Can you give me some advice?
(Tôi không biết phải làm gì. Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên không?)
Bạn có thể xin lời khuyên cho những tình huống nghiêm trọng hoặc cả những điều không quá quan trọng, vì vậy đây là một từ rất hữu ích.
Chúng ta dùng cụm từ "take (someone's) advice" khi ta chấp nhận và làm theo lời khuyên của ai đó.
-
I wish I took your advice. Buying that used car was a bad idea.
(Tôi ước gì mình đã nghe theo lời khuyên của bạn. Mua chiếc xe cũ đó là một ý tưởng tồi.)
Lưu ý: advice là danh từ không đếm được, vì vậy nói "a/an advice" là sai. Thay vào đó, bạn có thể nói "a piece of advice".
-
Let me give you a piece of advice: Spend more time outdoors and away from screens.
(Để tôi cho bạn một lời khuyên: Hãy dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời và tránh xa màn hình.)
Advise
Khác với “advice,” "advise" là một động từ. Nó cũng có hai âm tiết, nhưng âm tiết thứ hai dài hơn và phát âm giống như “eyes” hoặc “tries.”
“Advise” mang sắc thái hơi trang trọng và có nghĩa là: đưa ra lời khuyên về việc nên làm gì trong một tình huống cụ thể.
-
She advised me to leave early in order to be on time.
(Cô ấy khuyên tôi nên đi sớm để đến đúng giờ.)
Một cách diễn đạt ít trang trọng hơn cho cùng ý là dùng từ "tell."
-
She told me it was a good idea to leave early in order to be on time.
(Cô ấy nói với tôi rằng đi sớm là một ý tưởng hay để đến đúng giờ.)
Lưu ý rằng chúng ta thêm cụm "a good idea" để câu nghe ít giống mệnh lệnh hơn.
Bài viết liên quan: Say or Tell: What's the Difference?
-
His teacher advised him to spend more time studying.
(Giáo viên của anh ấy khuyên anh nên dành nhiều thời gian hơn để học.)
Trong khi bạn bè hoặc thậm chí người lạ đôi khi có thể đưa ra lời khuyên, "advise" thường mang hàm ý rằng người đưa ra lời khuyên có nhiều kiến thức hoặc chuyên môn hơn.
-
His lawyer strongly advised him not to speak to reporters.
(Luật sư của anh ấy đã khuyên rất nghiêm khắc không nên nói chuyện với phóng viên.) -
I was advised to read the contract carefully before signing it.
(Tôi được khuyên nên đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.) -
The doctor advised her patient to try and get more exercise.
(Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên cố gắng tập thể dục nhiều hơn.)
Trong các ví dụ trên, mối quan hệ không phải giữa bạn bè — mà là giữa luật sư và thân chủ, hoặc bác sĩ và bệnh nhân.
Các dạng và cách sử dụng khác
Hình ảnh cột gió đang bay trong cánh đồng dưới bầu trời nhiều mây
Một danh từ liên quan đến “advise” là “advisory”, thường xuất hiện trong các bản tin thời tiết.
-
The weather advisory said there will be rain and strong winds this afternoon.
(Thông báo thời tiết cho biết sẽ có mưa và gió mạnh vào chiều nay.)
Bài viết liên quan: Vocabulary and Expressions Related to Natural Disasters
“Advisory” cũng có thể là tính từ, thường dùng để mô tả các nhóm đặc biệt có nhiệm vụ đưa ra quyết định, như advisory boards (ban cố vấn) hoặc advisory committees (ủy ban cố vấn).
-
The advisory board needs time to review the details.
(Ban cố vấn cần thời gian để xem xét các chi tiết.)
Cuối cùng là danh từ “advisor”, dùng để chỉ người đưa ra lời khuyên cho người khác, đôi khi là theo cách chuyên nghiệp. (Cũng có cách viết khác là “adviser.”) Từ này tương tự với "counselor" (cố vấn, tư vấn viên).
-
I won’t make a decision until after I meet with my advisor.
(Tôi sẽ không đưa ra quyết định cho đến khi gặp cố vấn của mình.)
Tóm tắt
Vì việc xin lời khuyên và đưa ra lời khuyên là điều phổ biến giữa cả bạn bè và người chuyên nghiệp, bạn sẽ có nhiều cơ hội sử dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày. Hãy ghi nhớ những khác biệt nhỏ này, và bạn sẽ dùng chúng thành thạo như người bản xứ.