📚 Mục lục
-
"Use" có nghĩa là gì?
-
"Used to" – Thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ
-
"Be used to" – Quen với điều gì đó
-
"Get used to" – Quá trình làm quen với điều gì đó
-
Tổng kết và cách luyện tập
1. "Use" có nghĩa là gì?
Từ “use” nghĩa là sử dụng một thứ gì đó cho một mục đích cụ thể.
Nhưng khi thêm "to" vào sau, chúng ta có những cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh để nói về thói quen trong quá khứ, sự quen thuộc, và quá trình thích nghi.
2. “Used to” – Điều từng xảy ra nhưng giờ không còn nữa
✅ Dùng khi nói về một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa.
📌 Cấu trúc:
used to + động từ nguyên thể
📘 Ví dụ:
-
I used to play volleyball in high school.
(Tôi từng chơi bóng chuyền hồi cấp 3.) -
I used to eat meat, but now I’m a vegetarian.
(Tôi từng ăn thịt, nhưng giờ tôi ăn chay.) -
There used to be a big office building here.
(Hồi trước có một tòa nhà lớn ở đây.)
🔄 Câu hỏi – Câu phủ định:
-
I didn’t use to like green tea.
(Tôi không thích trà xanh trước đây.) -
Didn’t you use to play tennis?
(Bạn chẳng phải từng chơi tennis sao?)
📌 Lưu ý:
Khi dùng “didn’t” hoặc “did,” bạn phải dùng “use” (không có -d), vì “did” đã mang thì quá khứ.
-
You used to play tennis, didn’t you?
(Bạn từng chơi tennis, đúng không?)
3. “Be used to” – Quen với điều gì đó (hiện tại)
"Be used to" có thể có 2 nghĩa:
a. Được sử dụng để... (mục đích sử dụng)
📘 Ví dụ:
-
A clock is used to tell time.
(Đồng hồ dùng để xem giờ.) -
This device is used to find your phone.
(Thiết bị này được dùng để tìm điện thoại.)
b. Quen với... (trạng thái đã thích nghi)
📌 Cấu trúc:
be used to + danh từ / động từ thêm -ing
📘 Ví dụ:
-
I’m used to waking up early.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm.) -
Are you used to the humidity?
(Bạn đã quen với độ ẩm chưa?) -
The workers are used to the noise.
(Công nhân đã quen với tiếng ồn.)
4. “Get used to” – Đang làm quen dần
✅ Dùng khi bạn đang trong quá trình thích nghi với điều gì đó. Có thể dùng ở nhiều thì khác nhau:
🔄 Hiện tại tiếp diễn:
-
Are you getting used to your new job?
(Bạn đang quen dần với công việc mới chứ?) -
They’re getting used to living abroad.
(Họ đang dần quen với cuộc sống ở nước ngoài.)
⏱️ Quá khứ đơn:
-
I got used to driving in the city.
(Tôi đã quen với việc lái xe trong thành phố.)
✅ Hiện tại hoàn thành:
-
Have you gotten used to waking up early?
(Bạn đã quen với việc dậy sớm chưa?) -
I haven’t gotten used to the food yet.
(Tôi vẫn chưa quen với đồ ăn.)
❌ Không bao giờ quen được:
-
She never got used to eating with chopsticks.
(Cô ấy không bao giờ quen với việc dùng đũa.)
📌 Ghi nhớ: Luôn có “to” sau get used!
5. 🎯 Tổng kết & Cách luyện tập
Cuộc sống luôn thay đổi, và chúng ta phải học cách thích nghi. Vì vậy, hãy phân biệt rõ ba cấu trúc này:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
used to + V | Đã từng làm gì (giờ không làm nữa) | I used to play games. |
be used to + N/V-ing | Đã quen với điều gì | I’m used to waking up early. |
get used to + N/V-ing | Đang dần quen với điều gì | I’m getting used to my new job. |
💡 Gợi ý luyện tập:
-
Viết 1 câu với "used to" nói về thói quen cũ.
-
Viết 1 câu với "be used to" nói về điều bạn đã quen.
-
Viết 1 câu với "get used to" để mô tả quá trình thích nghi.
📌 Ví dụ:
-
I used to stay up late.
-
I’m used to cold weather.
-
I’m getting used to studying every day.
💬 Một cách tuyệt vời để luyện tập các cấu trúc “used to” khác nhau là trò chuyện trực tiếp với gia sư tại TalkEnglish nhé