Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Cách Dùng Từ "Taste" trong tiếng Anh Như Người Bản Xứ

Cách Dùng Từ "Taste" trong tiếng Anh Như Người Bản Xứ

Chắc hẳn bạn đã biết "taste" có nghĩa là nếm hoặc cảm nhận hương vị của một thứ gì đó. Nhưng đây chỉ là một trong nhiều cách dùng của từ này!

Với vai trò là động từ, danh từ và trong các thành ngữ phổ biến, "taste" xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng cách dùng để có thể sử dụng một cách tự tin nhé. 👇

"Taste" khi là Động từ (Verb)

1. Động từ hành động (Action Verb)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của "taste". Nó là một trong năm giác quan (cùng với xúc giác, khứu giác, thị giác và thính giác). Khi bạn taste một thứ gì đó, bạn đang dùng lưỡi để cảm nhận hương vị của nó.

  • I can taste the garlic in this sauce. (Tôi có thể nếm thấy vị tỏi trong món sốt này.)

  • Taste this soup and tell me if it needs more salt. (Nếm thử món súp này xem có cần thêm muối không.)

Bạn cũng có thể nói về "vị giác" nói chung.

  • I lost my sense of taste when I was sick last week. (Tôi bị mất vị giác khi bị ốm vào tuần trước.)

2. Động từ nối (Linking Verb)

Đây là một điểm ngữ pháp rất quan trọng! Đôi khi, "taste" được dùng để mô tả hương vị của chính món ăn đó. Trong trường hợp này, nó là một động từ nối và phải đi sau nó là một tính từ (adjective), không phải trạng từ (adverb).

  • ✅ This coffee tastes wonderful. (Cà phê này ngon tuyệt.) -> "Wonderful" là tính từ mô tả "coffee".

  • ❌ This coffee tastes wonderfully. (Sai)

  • ✅ The chicken tastes spicy. (Thịt gà này có vị cay.) -> "Spicy" là tính từ mô tả "chicken".

  • ❌ The chicken tastes spicily. (Sai)

"Taste" khi là Danh từ (Noun)

Khi là danh từ, "taste" có một vài ý nghĩa khác nhau.

1. Sở thích hoặc "gu" (Preference or Style)

"Taste" của một người là những gì họ thích. Nó có thể là về đồ ăn, nghệ thuật, thời trang, âm nhạc—hầu như mọi thứ. Lưu ý rằng chúng ta thường dùng giới từ "in" với ý nghĩa này.

  • Nelly has great taste in books. (Nelly có gu đọc sách rất tốt.)

  • Tim has unusual taste in fashion. (Tim có gu thời trang thật khác lạ.)

Chúng ta dùng "taste in" để nói về sở thích chung. Tuy nhiên, chúng ta dùng "taste for" để nói về thứ bạn muốn ngay tại một thời điểm cụ thể, thường là đồ ăn.

  • A: What do you want for dinner tonight? (Tối nay cậu muốn ăn gì?)

  • B: I have a taste for Thai food. Let's get some curry! (Tớ đang thèm đồ ăn Thái. Hay là ăn cà ri đi!)

Cách nói này tương tự như "I'm in the mood for Thai food."

2. Trải nghiệm ngắn (A Quick Experience)

Cụm từ "a taste of something" có nghĩa là một trải nghiệm ngắn hoặc trải nghiệm lần đầu. Nó cho bạn một hình dung nhỏ về một trải nghiệm lớn hơn sẽ như thế nào.

  • My trip to Canada last year was my first taste of international travel. (Chuyến đi Canada năm ngoái là lần đầu tiên tôi được trải nghiệm du lịch nước ngoài.)

  • I got a taste of university life during the summer program. (Tôi đã được trải nghiệm thử cuộc sống đại học trong chương trình hè.)

Thành ngữ (Idioms) với "Taste"

Dưới đây là một vài thành ngữ phổ biến có sử dụng từ "taste".

In bad/poor taste

Nếu một điều gì đó "in bad taste", nó có nghĩa là khiếm nhã, vô duyên, hoặc không phù hợp với hoàn cảnh.

  • He told a joke at the funeral, which was in very poor taste. (Anh ta kể chuyện cười trong tang lễ, thật là vô duyên.)

  • Her comments about his weight were in bad taste. (Lời nhận xét của cô ấy về cân nặng của anh ấy thật khiếm nhã.)

Leave a bad taste in someone’s mouth

Một trải nghiệm "leaves a bad taste in your mouth" nếu nó khiến bạn cảm thấy khó chịu, tức giận hoặc thất vọng sau khi nó kết thúc.

  • The argument at the end of the meeting left a bad taste in everyone's mouths. (Cuộc cãi vã cuối buổi họp để lại một cảm giác khó chịu cho tất cả mọi người.)

  • The rude waiter left a bitter taste in my mouth, so I won't eat at that restaurant again. (Người phục vụ thô lỗ đã để lại cho tôi ấn tượng xấu, nên tôi sẽ không ăn ở nhà hàng đó nữa.)

~ to taste

Bạn sẽ thấy cụm từ này trong các công thức nấu ăn. Nó có nghĩa là "hãy thêm gia vị (muối, tiêu...) cho vừa ăn theo khẩu vị của bạn."

  • Step 6: Remove the fish from the oven, then add salt and pepper to taste. (Bước 6: Lấy cá ra khỏi lò, sau đó nêm muối và tiêu cho vừa ăn.)

Tastemaker

"Tastemaker" là người có sức ảnh hưởng, có thể tạo ra xu hướng về những gì được cho là sành điệu hoặc thời thượng. Ngày nay, chúng ta thường gọi họ là influencers (người có sức ảnh hưởng)!

  • The movie star is a tastemaker in fashion. Whatever she wears becomes popular. (Ngôi sao điện ảnh đó là một người tạo ra xu hướng thời trang. Bất cứ thứ gì cô ấy mặc đều trở nên phổ biến.)

Tổng kết

Tuyệt vời! Bây giờ bạn đã biết "taste" không chỉ là một động từ liên quan đến ăn uống. Việc sử dụng "taste" như một danh từ để nói về sở thích và trải nghiệm sẽ giúp tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn rất nhiều.

Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ sớm sử dụng những cụm từ này như người bản xứ! 👍

TIN TỨC LIÊN QUAN

Geeks and Snobs: Từ vựng cho những người có sở thích lớn

Trong quá khứ, các từ như "mọt sách" và "mọt công nghệ" là những cách thô lỗ để chỉ những người không sành điệu....

Sử dụng "At All" để nhấn mạnh thêm các câu hỏi và câu phủ định trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe ai đó kết thúc một câu bằng "at all" và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Thực ra, đó là một cách ...

20 Câu Nói Tiếng Anh Ngắn Để Tạo Động Lực Nhanh Chóng

Những câu nói và tục ngữ là công cụ tuyệt vời để tìm cảm hứng và cách nhìn mới về cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều c...