talkenglish
Bạn có biết động từ "insist" không? Đó có nghĩa là từ chối chấp nhận một kết quả khác với điều bạn muốn. Trong một số trường hợp, nó có thể có nghĩa là yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách mạnh mẽ. Trong những trường hợp khác, nó có thể có nghĩa là lặp lại nhiều lần việc từ chối yêu cầu của người khác. Điều này có thể nghe có vẻ thô lỗ, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
 
Đôi khi, như khi phục vụ khách, việc khăng khăng có thể thực sự lịch sự. Và trong thế giới kinh doanh, khi kế hoạch và giá cả nhạy cảm, có thể không thể chấp nhận sự thay đổi hoặc gợi ý thay thế.
 
Vậy làm thế nào để bạn có thể khăng khăng mà vẫn lịch sự? Bài viết này sẽ giới thiệu một số cách để thực hiện điều đó.
 
I must insist
 
Đây là cách trực tiếp nhất để yêu cầu mạnh mẽ đối với đối tác trò chuyện của bạn. Nó mạnh mẽ nhưng vẫn lịch sự.
I must insist that we meet to discuss the project's status.
I must insist that you let us pay the bill for dinner.

I can’t budge

"Budge" là một động từ có nghĩa là "di chuyển một chút." Nó được sử dụng một cách đen đối với các đối tượng rất nặng và một cách ẩn dụ trong các điểm khó khăn trong đàm phán.

 
Nếu bạn không thể thay đổi, điều đó có nghĩa là bạn không thể hoặc sẽ không thay đổi một điều gì đó như một mức giá hoặc các chi tiết khác của một thỏa thuận.
 
We'll need delivery by January 31. I'm afraid we can't budge on that date.
I'm sorry, but $1000 is the most I can pay, and I can't budge on that (amount).

As far as I can go

Nếu bạn đã đạt đến giới hạn của mình về một điều gì đó, bạn có thể sử dụng biểu ngữ này để diễn đạt một cách lịch sự.

We can offer a 10% discount, but that's as far as we can go.

"Từ 'far' có thể được thay đổi thành 'cao', 'thấp' hoặc các tính từ khác phù hợp với tình huống."

After discussing it with my supervisor, $30 per pound is as low as I can go.

I’m not prepared to __ more

Sử dụng biểu ngữ này với các động từ như "trả" hoặc "đề xuất" để diễn đạt sự tối đa mà bạn có thể làm.

I'm sorry, but we aren't prepared to offer more than our original amount.
I'm not prepared to pay more than what your competitors charge unless you can guarantee faster delivery.

Non-negotiable

- Nếu một điều gì đó là không thể thương lượng, điều đó không thể được thương lượng. Nói cách khác, nó phải là một phần của thỏa thuận mà không thay đổi được.

We're flexible on the price we can pay, but delivery within three weeks is non-negotiable.
These demands are non-negotiable.

Off the table

Trong đàm phán, điều gì đó "trên bàn" có thể được thảo luận và tranh luận. Ngược lại, nếu một chủ đề là "không trên bàn," nghĩa là nó không còn khả năng hoặc có sẵn nữa.

 

At the end of next week, our offer will be off the table, so please make your decision quickly.

Not take no for an answer

Biểu ngữ này rất mạnh mẽ và trực tiếp. Trong tình huống kinh doanh, nó hiếm khi được nói với một người bạn đang đàm phán. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng nó trong số đồng nghiệp khi thảo luận về một cuộc họp hoặc thỏa thuận quan trọng.

We need to close this deal tonight, so don't take no for an answer.

Nó thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hơn khi mời mọc, thường với một giọng điệu thân thiện và một nụ cười nhẹ nhàng.

You have to join us for dinner tonight, and I'm afraid we won't take no for an answer.
We need to close this deal tonight, so don't take no for an answer.

It's more commonly used in casual situations when extending invitations, often with a friendly tone of voice and a soft smile.

You have to join us for dinner tonight, and I'm afraid we won't take no for an answer.

Bảo vệ mối quan hệ và bản thân của bạn

Sự linh hoạt quan trọng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống. Tuy nhiên, đặc biệt trong kinh doanh, có những lúc chấp nhận một phương án thay thế là không thể hoặc sẽ dẫn đến kết quả tiêu cực.

Chuẩn bị cho những tình huống này bằng cách học những cách lịch sự để khăng khăng. Hãy nhớ rằng biểu hiện khuôn mặt và giọng điệu của bạn kết hợp với từ ngữ để tạo ra một cảm giác lịch sự, vì vậy hãy đảm bảo sử dụng tất cả chúng!

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

Bộ Giáo dục cấp phép thi lại một kỹ năng IELTS ở Việt Nam

Quyết định của Bộ ký ngày 3/4. Bộ đề nghị Hội đồng Anh Việt Nam và Tổ chức giáo dục IDP thông báo công khai, đầ...

Từ vựng tiếng Anh cần biết khi đi mua sắm, shopping

Người bản ngữ dùng "to do the shopping" để nói tới việc mua đồ thiết yếu như đồ ăn thức uống, còn "to go shopping" n...

Bottoms Up là gì? Học tiếng Anh chủ đề Ăn nhậu

Ngay cả khi bạn không uống rượu, việc biết các thuật ngữ và biểu thức liên quan đến việc uống rượu cũng rất hữ...