Trong công việc, mối quan hệ tốt là yếu tố quan trọng để thành công. Nhưng đôi khi, bạn buộc phải nói ra điều gì đó không mấy dễ nghe. Vậy làm sao để truyền đạt ý tiêu cực một cách tích cực và lịch sự?
Người bản ngữ thường dùng euphemisms (lối nói giảm, nói tránh) — những cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn, giúp câu nói nghe chuyên nghiệp, tinh tế mà vẫn rõ nghĩa.
Hãy cùng TalkEnglish khám phá những cụm từ thay thế phổ biến trong môi trường công sở nhé!
Khi nói về cuộc họp hoặc bài thuyết trình, “long” có thể tạo cảm giác tiêu cực. Hãy thay bằng “thorough” (toàn diện) hoặc “in-depth” (sâu sắc).
👉 Scott’s speech was certainly thorough; he covered every detail.
👉 The team submitted a very in-depth market analysis report.
💡 Lưu ý: “thorough” khác hoàn toàn “through” về phát âm, nghĩa và cách viết nhé!
Từ “challenging” mang sắc thái tích cực hơn, gợi ý về thử thách giúp bạn tiến bộ.
👉 My supervisor gave me a really challenging task, but he’s confident that I can handle it.
👉 The exam was really challenging, but I passed it with help from my tutor!
Người bản ngữ thường dùng “issue”, “setback” hoặc “challenge” để giảm mức độ tiêu cực.
👉 Our team is dealing with several issues on this project.
👉 We have to postpone our delivery due to unforeseen setbacks.
Trong môi trường công việc, “fire someone” nghe khá mạnh. Thay vào đó, hãy dùng:
Lay off (cắt giảm nhân sự)
Let go (cho nghỉ việc nhẹ nhàng hơn)
👉 Due to financial difficulties, we had to lay off a small portion of our workforce.
👉 Many employees are worried they will be let go.
Ngoài ra còn có:
Downsizing (giảm quy mô công ty)
Restructuring (tái cơ cấu tổ chức)
👉 We’ll be downsizing to stay competitive.
👉 The leadership believes restructuring is necessary to improve profitability.
“Unemployed” dễ khiến người nghe cảm thấy tiêu cực. Hãy thay bằng:
Out of work (đang không có việc)
Between jobs (đang chuyển việc)
👉 He’s been out of work for four months.
👉 I’m between jobs right now and looking for new opportunities.
“Quit” khá trực tiếp. Người bản ngữ thường dùng:
Resign (từ chức)
Step down (rút lui khỏi vị trí do áp lực hoặc tự nguyện)
👉 Johnson decided to resign to spend more time with his family.
👉 The politician was pressured to step down after the scandal.
Trong môi trường công sở, “concerned” là cách nói nhẹ nhàng và chuyên nghiệp hơn “worried”.
👉 Management is concerned about the lack of progress on this project.
👉 These unexpected developments are cause for concern.
“Pay” không sai, nhưng trong công việc, người ta thường dùng các từ trang trọng hơn như:
Salary (mức lương)
Compensation (đãi ngộ, bao gồm lương + phúc lợi)
👉 It’s company policy not to discuss salary details.
👉 We’re offering a very generous compensation package.
Euphemisms là một phần tự nhiên của giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp.
Hiểu và áp dụng đúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách lịch sự, thông minh và chuyên nghiệp hơn rất nhiều!
Hãy đăng ký học thử miễn phí cùng TalkEnglish – 25 phút học 1 kèm 1 với giáo viên quốc tế, giúp bạn nói tiếng Anh tự tin và tự nhiên như người bản xứ.
Ngày 20 tháng 4 vừa qua, vòng chung kết giải Thể hình bãi biển 2024 đã được diễn ra tại bãi biển Đồi Dương, TP Phan T...
Khi bạn nói chuyện với người khác — bằng tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác — hãy đảm bảo rằng cuộc trò ...
"Even" là một từ khá mơ hồ. Ban đầu, nó dường như rất đơn giản, nhưng nếu bạn nhìn kỹ hơn, bạn sẽ nhận ra rằng...