Đã bao giờ bạn muốn cảm ơn ai đó nhưng từ “Thanks” nghe hơi… nhẹ? Còn “Thank you very much” thì lại quá trang trọng?

Đừng lo! Tiếng Anh có rất nhiều cách tự nhiên và linh hoạt để bày tỏ lòng biết ơn. Dưới đây là 11 cách nói cảm ơn phổ biến – bạn có thể chọn kiểu phù hợp với từng tình huống.

1. Thank you so much.

Cách nói mạnh hơn “Thank you.” Người bản xứ cũng hay rút ngắn thành “Thanks so much.”

  • This is amazing. Thanks so much!

  • Thank you so much for your help!

2. I appreciate it!

Thường được dùng sau lời cảm ơn, để nhấn mạnh sự trân trọng.

  • Thanks for your help. I really appreciate it!

3. I owe you one.

“I owe you” nghĩa là mình nợ bạn một lần → lần sau sẽ giúp lại bạn.

  • Thanks for covering for me while I was sick. I owe you one.

  • I appreciate your help on this report. I owe you!

4. You’re a lifesaver!

Dùng khi ai đó giúp bạn đúng lúc bạn thật sự cần (không nhất thiết là cứu mạng thật).

  • Thanks so much for your help with this. You’re a lifesaver!

  • You’re a lifesaver! I would have been in big trouble without you.

(Ngoài “lifesaver”, bạn cũng có thể nghe “hero”, “star”,…).

5. Thanks a lot / bunch / ton / million.

Các cách nói rất thân mật, dùng hằng ngày.

  • This is super helpful. Thanks a lot!

  • Thanks a bunch for helping me cook dinner.

  • Thanks a ton for helping me with this project.

  • Thanks a million for all you do!

⚠️ Lưu ý: Không dùng “Thank you a lot/bunch/ton/million”. Chỉ dùng với “Thanks”.

6. Cheers!

Cách nói cảm ơn không trang trọng, phổ biến ở Anh, Ireland, Úc và New Zealand.

  • Cheers, mate!

  • Cheers for that!

7. I can’t thank you enough.

Dùng khi ai đó giúp bạn rất nhiều đến mức cảm thấy “không biết phải cảm ơn bao nhiêu cho đủ”.

  • You’ve been so much help; I can’t thank you enough!

8. I’m forever in your debt.

Ý nghĩa giống “I can’t thank you enough” nhưng trang trọng hơn một chút.

  • Your support helped me through a difficult time. I’m forever in your debt.

9. Much obliged / Much appreciated.

“Much obliged” là cách nói kiểu Anh–Mỹ cổ điển, mang ý “tôi ghi nhận và mang ơn bạn”.

  • Can I borrow a pen? Much obliged.

“Much appreciated” thì hiện đại và phổ biến hơn.

10. You’re the best!

Vừa cảm ơn, vừa khen đối phương.

  • Thanks a lot for helping me move my sofa last weekend. You’re the best!

(Chú ý phân biệt you’reyour khi viết nhé!)

11. Thank you kindly.

Cách nói lịch sự, hơi trang trọng. Dùng một mình hoặc sau khi ai đó giúp bạn một việc nhỏ.

  • Could you pass the salt, please? Thank you kindly.

Kết luận

Biết nhiều cách nói “cảm ơn” giúp bạn giao tiếp tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên và giống người bản xứ hơn. Khi đã quen với các cụm từ này, bạn có thể học thêm cách đề nghị giúp đỡ lại khi người khác cần.

Nếu muốn luyện tập trực tiếp, bạn có thể học 1–1 với giáo viên để sử dụng những câu này tự tin trong hội thoại thực tế!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Lộ trình học tiếng Anh cho bé từ 5 đến 10 tuổi

Đây là độ tuổi lý tưởng cho con mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Song song với nhiệm vụ phát triển hai kỹ năng nghe ...

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT MỪNG ĐẠI LỄ QUỐC KHÁNH 02-09 VÀ BACK TO SCHOOL

Chào mừng Đại lễ kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9, cũng như Năm học học mới, TalkEnglish tung ra Ch...

05 tài liệu tổng hợp dành cho Trẻ Em học tiếng Anh 12-15 tuổi được tìm kiếm nhiều nhất 2025

Bài viết dưới đây sẽ giúp phụ huynh khám phá 5 bộ tài liệu học tiếng Anh được đánh giá hiệu quả nhất trong năm 2...