Bạn sẽ thấy ví dụ về cách sử dụng những cụm từ này để nói về các chủ đề quen thuộc trong kỳ thi IELTS speaking. Hãy xem các bài tập ở cuối để kiểm tra hiểu biết của bạn! Bạn cũng có thể tải hướng dẫn này dưới dạng tệp PDF miễn phí để sử dụng.
Những cụm từ ghép (collocations) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường xuất hiện cùng nhau. Một số từ có thể kết hợp với nhiều từ khác, ví dụ: "broad" có thể được sử dụng để tạo ra các cụm từ ghép như "a broad smile" (nụ cười rộng), "a broad range" (phạm vi rộng) hoặc "a broad accent" (giọng điệu rộng). Tuy nhiên, một số từ chỉ xuất hiện trong một hoặc hai cụm từ ghép, ví dụ: "mindless violence" (bạo lực không có lý do).
Các từ có thể kết hợp với nhiều từ khác được gọi là cụm từ ghép yếu (weak collocations). Các từ chỉ kết hợp với một hoặc hai từ khác được gọi là cụm từ ghép mạnh (strong collocations). Sử dụng các biểu ngữ như thế này có thể giúp bạn cải thiện phạm vi từ vựng và tăng độ chính xác. Học các cụm từ ghép thông dụng trong tiếng Anh có thể giúp bạn nghe có vẻ "bản xứ" hơn trong kỳ thi IELTS Speaking của bạn.
You may be familiar with adjective + noun collocations, such as a big mistake or heavy rain. However, collocations are formed from many different word combinations, for example: a verb with a noun (make a speech) or an adverb with an adjective (extremely successful).
The collocations listed here are all commonly used in everyday speech. The table divides the collocations list into four different types: verb + noun, adjective + noun, noun + noun and adverb + adjective.
Each collocation is given with a definition and an example sentence. In section three, you will see how you can use collocations in a real IELTS Speaking exam.
Verb/noun collocation | Adjective/noun collocation |
Find a solution Go on a diet Make a living Overcome a hurdle Throw a party Spend a fortune Watch what you eat Keep in shape |
A complete disaster Formal education A heavy workload Mature student A quick learner A surprise party A special occasion A bubbly personality |
Noun/noun collocation | Adverb/adjective collocation |
Carbon footprint Childhood friend Full marks Food miles Personality trait Value for money Fashion victim |
Absolutely delighted Extremely successful Newly qualified Cautiously optimistic Slightly different Stunningly attractive Absolutely vital |
Để giúp người học tiếng Anh viết được những lời chúc sinh nhật tốt nhất, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các g...
Để giúp bạn dễ dàng hơn, chúng tôi đã lập danh sách 15 cuốn sách giáo khoa tốt nhất thực sự có thể giúp bạn nói ti...
"Trả tiền," "chi tiêu" và "chi phí" đều là những từ quan trọng cần biết khi mua sắm, nhưng mỗi từ được sử dụng the...