Là một người học tiếng Anh, “study” chắc hẳn là một từ bạn đã quen thuộc. Nó rất hữu ích, nhưng nếu bạn sử dụng nó mọi lúc, cuộc trò chuyện của bạn sẽ bắt đầu trở nên nhàm chán. Đó là lý do tại sao việc học một số từ đồng nghĩa với nó, hoặc những từ khác diễn đạt cùng một ý tưởng, luôn là một ý tưởng hay.
Lần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ và cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng thay vì "study". Chắc chắn bạn sẽ có cơ hội sử dụng mỗi từ trong số chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của mình.
Sự khác biệt giữa "study" và "learn" là gì?
Nếu bạn đang tìm kiếm các từ thay thế cho "study", "learn" có thể là một trong những từ đầu tiên bạn nghĩ đến. Bạn có lẽ đã quen thuộc với nó, nhưng điều gì làm cho nó khác với "study"? Hãy xem từ điển Oxford Learner's Dictionary nói gì:
study [verb]
To spend time learning about a subject by reading, going to school, etc.
Oxford Learner's Dictionary
learn [verb]
To gain knowledge or skill by studying, from experience, from being taught, etc.
Oxford Learner's Dictionary
Theo những định nghĩa này, "study" thiên về quá trình tiếp thu kiến thức, trong khi "learn" đề cập đến việc thực sự có được kiến thức đó — không phải là các bước bạn thực hiện để có được nó. Vì vậy, đừng quên: Chỉ vì bạn học một thứ gì đó không có nghĩa là bạn đã thực sự tiếp thu được nó. Ví dụ:
-
I studied a lot of Russian, but I never learned it. (Tôi đã học rất nhiều tiếng Nga, nhưng tôi chưa bao giờ thực sự nắm vững nó.)
Một điều khác cần nhớ là thì quá khứ của "learn" có hai dạng: "learned" và "learnt." Dạng đầu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi dạng thứ hai chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
-
I learned how to play this song on piano last week. ( Tôi đã học cách chơi bài hát này trên piano vào tuần trước.)
Other words for “study”
Prep
Đây là dạng rút gọn, thông thường của động từ "prepare" hoặc danh từ "preparation" (chuẩn bị).
-
I'm prepping hard for the final exam. (Tôi đang chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi cuối kỳ.)
Cũng nên biết thuật ngữ "prep school". Prep schools là các trường tư thục chuẩn bị cho học sinh vào đại học.
-
-
Is it possible to get into that university without going to a prep school first? (Có thể vào được trường đại học đó mà không cần học trường dự bị trước không?)
Read up on ~
Không giống như các thuật ngữ khác trong danh sách này, vốn chung chung hơn, cụm từ này chỉ việc đọc để tiếp thu kiến thức về một điều gì đó cụ thể.
-
She spent the weekend reading up on famous historical people for her school project. (Cô ấy đã dành cuối tuần để đọc thêm về những nhân vật lịch sử nổi tiếng cho dự án học tập của mình.)
Brush up on ~
Động từ "brush" được dùng để nói về việc làm sạch hoặc làm thẳng một thứ gì đó bằng bàn chải (nghĩa danh từ)! Tuy nhiên, cụm động từ "brush up on" có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao trình độ kỹ năng.
-
Let's brush up on our Spanish before our trip to Mexico. (Hãy ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước khi chúng ta đi du lịch Mexico.)
Learn the ropes
"Learning the ropes" là một cách khác để nói "học cách làm một nhiệm vụ." Nó xuất phát từ nghề đi biển, khi các thủy thủ phải học cách điều khiển các dây thừng vận hành buồm của tàu.
-
The first week of training is all about learning the ropes and getting familiar with the process. (Tuần đầu tiên của khóa đào tạo chỉ là về việc học các kỹ năng cơ bản và làm quen với quy trình.)
Bạn cũng có thể "show someone the ropes," nghĩa là chỉ dạy họ cách làm điều gì đó.
-
John has been here a little longer than you, so he can show you the ropes. (John đã làm ở đây lâu hơn bạn một chút, nên anh ấy có thể hướng dẫn bạn cách làm việc.)
Cram
Động từ "cram" có nghĩa là nhồi nhét một thứ gì đó vào không gian một cách ép buộc. Khi bạn phải học để chuẩn bị cho một bài kiểm tra hoặc bài tập sắp đến, giống như bạn đang cố gắng nhồi nhét rất nhiều thông tin vào não trong một khoảng thời gian ngắn. Cụm từ này thường được dùng với "~ for a test/exam."
-
She spent all night cramming for the exam the next morning. (Cô ấy đã thức cả đêm để nhồi nhét kiến thức cho kỳ thi vào sáng hôm sau.)
Hit the books
Đây là một cụm từ thông thường có nghĩa là bắt đầu học một cách nghiêm túc.
-
I decided to stay home and hit the books instead of going out with my friends. (Tôi đã quyết định ở nhà và học bài thay vì đi chơi với bạn bè.)
Self-taught
Đây là một tính từ chỉ việc tự học một điều gì đó mà không có sự giúp đỡ từ giáo viên.
-
He is a self-taught artist (Anh ấy là một nghệ sĩ tự học.)
Know something inside and out
Chúng ta sử dụng cụm từ này để nói rằng ai đó biết tường tận về một chủ đề cụ thể.
-
If you need help or recommendations, ask Billy; he knows this city inside and out! (Nếu bạn cần giúp đỡ hoặc muốn được gợi ý, hãy hỏi Billy; cậu ấy biết mọi ngóc ngách của thành phố này!)
Có một cụm từ khác tương tự là: "know something backwards and forwards." Tuy nhiên, cụm từ này chủ yếu được sử dụng khi nói về những thứ như phim hoặc sách đã được ghi nhớ; chúng ta không sử dụng nó để chỉ việc học thông tin mới.
-
I watch this movie every summer, so I know it backwards and forwards. Tôi xem bộ phim này mỗi mùa hè, nên tôi biết rõ nó từ đầu đến cuối.