Thay Đổi Lịch Hẹn
Quy trình để sắp xếp lại cuộc hẹn thường tuân theo các bước cơ bản sau:
Ở bước đầu tiên, bạn có thể sử dụng các câu xin lỗi thông dụng như:
Sau đó, hãy thử sử dụng một trong những cách diễn đạt sau:
Push back (Dời lại muộn hơn)
Cụm từ này được dùng khi bạn cần dời cuộc hẹn sang thời gian muộn hơn so với kế hoạch ban đầu. Bạn có thể sử dụng cho một khung giờ cụ thể hoặc cả ngày. Cả hai cách diễn đạt “push back a meeting” và “push a meeting back” đều đúng.
Bring Forward (Dời Lên Sớm Hơn)
Đây là cách diễn đạt ngược lại với "push back." Nếu thời gian hẹn ban đầu quá muộn, bạn có thể sử dụng "bring forward" để đề xuất một thời gian sớm hơn.
Bạn cũng có thể sử dụng những cách diễn đạt này để nói về thời hạn công việc:
Postpone (Hoãn Lại)
"Postpone" là động từ có nghĩa là "dời sang thời gian muộn hơn." Việc hoãn lại có thể do ai đó lựa chọn hoặc do những tình huống ngoài tầm kiểm soát.
Reschedule (Sắp Xếp Lại)
Bạn cũng có thể đơn giản sử dụng từ "reschedule" khi cần thay đổi kế hoạch.
“Something’s Come Up” (Có Việc Gấp Phát Sinh)
Cụm từ này được dùng để thông báo rằng lịch trình của bạn đã thay đổi đột ngột mà không cần giải thích chi tiết.
"Come up" có nghĩa là "xuất hiện bất ngờ." Cụm từ này thường được sử dụng khi thời gian cuộc hẹn sắp đến gần.
Move Things Around (Sắp Xếp Lại Lịch Trình)
Cụm từ này thường được sử dụng khi phản hồi yêu cầu dời lịch hẹn. Nó có nghĩa là "tổ chức lại lịch trình hoạt động."
Ví dụ, nếu bạn dời cuộc họp buổi sáng sang buổi trưa, có thể bạn sẽ phải hủy hoặc dời một kế hoạch khác đã lên từ trước vào buổi chiều.
A: Are you free at 7 tonight? (Tối nay 7 giờ bạn rảnh không?)
B: Yes, but I'll have to move some things around. (Có, nhưng tôi sẽ phải sắp xếp lại một chút.)
Work (Thích Hợp, Tiện Lợi)
Giống như "make" và "do," "work" là một động từ hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau. Đối với việc sắp xếp lịch, nếu một ngày hoặc thời gian "works," có nghĩa là nó phù hợp hoặc tiện lợi.
Tight (Chật Chội, Rất Bận)
Khi nói về lịch trình và các cuộc họp, tính từ "tight" có nghĩa là "rất bận." Hãy tưởng tượng một lịch trình có các hoạt động đã được lên kế hoạch gần như suốt cả ngày, mỗi ngày. Giống như trang phục chật, một lịch trình "tight" không để lại nhiều không gian để bạn di chuyển!
Fit (Someone/Something) In (Thêm Vào Lịch Trình)
Đôi khi, các cuộc họp không cần phải dời lịch. Nếu có đủ thời gian rảnh giữa các hoạt động khác, bạn có thể thêm một cuộc họp mới và thực hiện tất cả. Trong trường hợp này, bạn đang "fit it into" lịch trình hiện tại của mình.
Chúng ta sử dụng "fit" cùng với người hoặc hoạt động đang được đề cập đến.
Một cách diễn đạt mạnh mẽ hơn của cụm từ này là "squeeze in," gợi ý rằng chỉ có một lượng thời gian rảnh rất ít ỏi.
Rain Check (Hẹn Lại, Để Lần Khác)
Cụm từ này xuất phát từ các sự kiện ngoài trời bị hủy do thời tiết xấu. Những người đã mua vé sẽ nhận được "rain check," cho phép họ tham dự sự kiện khác trong tương lai.
Yêu cầu ai đó một "rain check" không hoàn toàn giống với việc dời lịch. Dời lịch có nghĩa là chọn một thời gian hoặc ngày mới cho cuộc hẹn. Tuy nhiên, "rain check" là một thời gian trong tương lai mà chưa được quyết định.
Nếu bạn không chắc chắn khi nào sẽ có thời gian cho cuộc họp tiếp theo, bạn có thể yêu cầu một "rain check." Cụm từ này thường mang tính thân mật hơn những cụm từ đã đề cập trong bài viết, vì vậy nó phù hợp hơn khi dùng với bạn bè trong các tình huống không chính thức.
Tổng Kết
Những bất ngờ và thay đổi đột ngột là một phần bình thường trong cuộc sống, vì vậy đừng cảm thấy tội lỗi khi bạn cần phải dời lịch. Chỉ cần lịch sự, xin lỗi và đề xuất một ngày hoặc thời gian mới thuận tiện hơn. Hãy sử dụng các ví dụ này như một hướng dẫn và chọn cụm từ phù hợp với tình huống của bạn.
Quyết định của Bộ ký ngày 3/4. Bộ đề nghị Hội đồng Anh Việt Nam và Tổ chức giáo dục IDP thông báo công khai, đầ...
Người bản ngữ dùng "to do the shopping" để nói tới việc mua đồ thiết yếu như đồ ăn thức uống, còn "to go shopping" n...
Ngay cả khi bạn không uống rượu, việc biết các thuật ngữ và biểu thức liên quan đến việc uống rượu cũng rất hữ...