What do you think about…? (Bạn nghĩ sao về…?)
Ví dụ: What do you think about the new government policies on education? (Bạn nghĩ sao về chính sách giáo dục mới của chính phủ?)
How do you feel about…? (Bạn cảm thấy thế nào về…?)
Ví dụ: How do you feel about the idea of working from home? (Bạn cảm thấy thế nào về ý tưởng làm việc từ xa?)
What’s your opinion of…? (Bạn có ý kiến thế nào về…?)
Ví dụ: What's your opinion of the recent changes in the company management? (Ý kiến của bạn về các thay đổi gần đây trong quản lý của công ty là gì?)
Would you agree that…? (Bạn có đồng ý rằng…?)
Ví dụ: Would you agree that technology has significantly improved our daily lives? (Bạn có đồng ý rằng công nghệ đã cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?)
What are your thoughts on…?/ What’s your take on…? (Ý kiến của bạn về… như thế nào?)
Ví dụ: What are your thoughts on the environmental impact of fast fashion? (Bạn nghĩ thời trang nhanh ảnh hưởng đến môi trường như thế nào?)
Don’t you think…? (Bạn không nghĩ rằng…?)
Ví dụ: Don't you think it's important to exercise regularly? (Bạn không nghĩ rằng việc tập thể dục đều đặn là quan trọng sao?)
Some people say… What do you think? (Có một số người cho rằng… Bạn nghĩ sao?)
Ngày bầu cử ở Hoa Kỳ diễn ra vào đầu tháng 11, nhưng mùa bầu cử — thời gian mà các chính trị gia quảng cáo, tranh lu...
Tiền chắc chắn là một ví dụ điển hình về điều này. Vậy nên, chúng ta hãy cùng xem qua một số tiếng lóng chỉ tiề...
Lần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ và cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng thay vì "study". Chắc chắn bạn sẽ...