Rất quen thuộc với người học tiếng Anh khi muốn so sánh hoặc nêu sự đối lập, người ta hay dùng từ “but” và “however”, tuy nhiên, nếu chỉ dùng đi dùng lại 1–2 từ thì sẽ khiến câu nói bị lặp và nhàm chán.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được nhiều cụm từ thay thế cho "but" và "however" để làm cho cách nói chuyện của mình phong phú và tự nhiên hơn!
But / However
👉 “But” = nhưng (thân mật), “However” = tuy nhiên (trang trọng hơn)
I planned to order a pizza, but I decided to cook instead.
(Tôi định gọi pizza, nhưng cuối cùng lại nấu ăn.)
You can learn a lot of things on the internet. However, it also contains a lot of fake information.
(Bạn có thể học rất nhiều thứ trên mạng. Tuy nhiên, nó cũng có nhiều thông tin sai lệch.)
On the other hand
👉 Dùng để thể hiện một khía cạnh hoặc lựa chọn hoàn toàn trái ngược với cái trước.
This apartment is quiet and affordable. On the other hand, it's not in a very convenient location.
(Căn hộ này yên tĩnh và giá rẻ. Tuy nhiên, nó lại không ở vị trí thuận tiện.)
A vacation in Europe would be fun. On the other hand, we'd have more time to relax if we went somewhere closer.
(Đi nghỉ ở châu Âu sẽ rất vui. Nhưng mặt khác, nếu đi nơi gần hơn thì sẽ có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn.)
In contrast (to/with)
👉 Cách nói trang trọng hơn để so sánh hai điều rất khác nhau.
In contrast to yesterday’s cloudy weather, today is bright and sunny.
(So với thời tiết u ám hôm qua, hôm nay trời sáng và nắng đẹp.)
John is tall and slim, in contrast with his brother, who is short and muscular.
(John cao và gầy, trái ngược với em trai anh ấy – người thấp và cơ bắp.)
By contrast
👉 Gần giống với “on the other hand”, thường đặt đầu câu để nhấn mạnh sự khác biệt.
The city is noisy and crowded. By contrast, the countryside is peaceful and quiet.
(Thành phố thì ồn ào và đông đúc. Ngược lại, vùng quê lại yên bình và yên tĩnh.)
Whereas
👉 Cũng mang nghĩa “trong khi” dùng để so sánh đối lập, hơi trang trọng.
Maya is an outdoor person, whereas her brother likes to stay indoors.
(Maya thích các hoạt động ngoài trời, trong khi em trai cô ấy lại thích ở trong nhà.)
While
👉 Nghĩa 1: trong khi (diễn ra đồng thời)
👉 Nghĩa 2: trong khi (đối lập về tính cách hoặc quan điểm)
She will stay at her friend’s house while she’s in Spain.
(Cô ấy sẽ ở nhà bạn trong khi ở Tây Ban Nha.)
Maya is an outdoor person, while her brother likes to stay indoors.
(Maya thích ở ngoài trời, trong khi em cô lại thích ở trong nhà.)
Meanwhile
👉 Nghĩa 1: đồng thời, cùng lúc
👉 Nghĩa 2: ngược lại, trái lại
Please make dessert. Meanwhile, I’ll prepare lunch.
(Làm món tráng miệng giúp mình nhé. Trong khi đó, mình sẽ chuẩn bị bữa trưa.)
In some countries, tipping is common. Meanwhile, tipping isn’t common in places like Japan.
(Ở một số quốc gia, việc “boa” là phổ biến. Ngược lại, ở Nhật thì điều đó lại không phổ biến.)
(But) at the same time
👉 Vừa thể hiện sự đồng thời, vừa cho thấy sự mâu thuẫn nhẹ
He works as a teacher, but at the same time, he's studying to get his degree.
(Anh ấy đang làm giáo viên, nhưng đồng thời cũng đang học để lấy bằng.)
This coffee tastes bitter, but at the same time, it has a little bit of sweetness.
(Cà phê này có vị đắng, nhưng lại có chút ngọt dịu.)
Biết nhiều cách khác nhau để diễn đạt cùng một ý sẽ giúp bạn:
✅ Giao tiếp linh hoạt hơn
✅ Hiểu được nhiều cách nói của người bản xứ hơn
✅ Tránh lặp từ, khiến cuộc trò chuyện tự nhiên và chuyên nghiệp hơn
👉 Hãy ghi nhớ những cụm từ trên và luyện tập đặt câu để sử dụng thật thuần thục bạn nhé!
Một khi mất gốc tiếng Anh, bạn gặp khó khăn trong việc giải quyết khối lượng bài tập ở trường lớp, không theo kị...
Khi bạn nghĩ đến từ "worth", điều gì xuất hiện trong tâm trí của bạn? Bạn có nghĩ về các mặt hàng và giá cả không...
Ngày quốc tế phụ nữ luôn là một dịp đặc biệt để mỗi người chúng ta tôn vinh những người phụ nữ ở xung quanh c...