"Enough" được sử dụng rất thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, vì vậy việc hiểu các hình thức khác nhau của nó sẽ giúp cải thiện đáng kể sự trôi chảy trong tiếng Anh của bạn. Bài viết này sẽ trình bày cách sử dụng cơ bản và giới thiệu một số cụm từ thông dụng có dùng từ này. Hãy cùng bắt đầu nhé!
“Enough” như một Tính từ
Là một tính từ, "enough" có nghĩa là "cần thiết" hoặc "đủ", và thường được đặt trước danh từ.
Ví dụ:
I don't have enough eggs to make pancakes for everyone.
(Tôi không có đủ trứng để làm bánh cho mọi người.)
Ở đây, “enough eggs” có nghĩa là số lượng trứng cần thiết.
We have enough time to get to the train station if we leave now.
(Chúng ta có đủ thời gian để đến ga tàu nếu đi ngay bây giờ.)
Người nói có thời gian cần thiết để kịp đến nhà ga.
Is there enough room for everyone?
(Có đủ chỗ cho mọi người không?)
Câu này có nghĩa là: “Mọi người có đủ không gian cần thiết không?”
Lưu ý: Trong tất cả các ví dụ trên, "enough" xuất hiện trước danh từ (enough eggs, enough time, enough room).
“Enough” như một Đại từ
Khi được dùng như một đại từ, "enough" mang nghĩa là “không cần thêm nữa.” Khác với cách dùng như tính từ, "enough" thường đứng một mình khi là đại từ.
A: Would you like more food?
(Bạn có muốn ăn thêm không?)
B: No, thank you. I've eaten enough.
(Không, cảm ơn. Tôi đã ăn đủ rồi.)
I've had enough of your bad attitude!
(Tôi chịu đủ với thái độ tồi tệ của bạn rồi!)
Trong một số trường hợp như ví dụ trên, "enough" mang sắc thái “quá nhiều.” Nó thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, khi người nói cảm thấy khó chịu hoặc tức giận về điều gì đó.
That's enough! Put away your phone and go to bed now!
(Đủ rồi đấy! Bỏ điện thoại xuống và đi ngủ ngay!)
“Enough” như một Trạng từ
Khi là trạng từ, "enough" mang nghĩa là "đủ mức cần thiết". Dạng này được đặt sau từ mà nó bổ nghĩa.
My car isn't big enough for all six of you.
(Xe của tôi không đủ lớn cho cả sáu người.)
Nói cách khác, chiếc xe không đủ lớn để chở hết mọi người.
He speaks English fluently enough to work overseas.
(Anh ấy nói tiếng Anh đủ trôi chảy để làm việc ở nước ngoài.)
Ở đây, “enough” bổ nghĩa cho “fluently,” vì vậy “fluently enough” mang ý là “trôi chảy ở mức cần thiết (để làm việc ở nước ngoài).”
Các Cụm Từ Thông Dụng Với “Enough”
"Enough" xuất hiện trong nhiều cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một vài ví dụ:
Enough is enough
(Có vậy là đủ rồi)
Cụm này là một cách nói mạnh mẽ hơn của cách dùng “enough” như một đại từ phủ định. Nó được dùng khi ai đó tức giận vì một tình huống kéo dài quá lâu.
Ví dụ:
They've been playing loud music late at night every day this week. Enough is enough! I'm going to say something to them.
(Họ bật nhạc to vào ban đêm mỗi ngày trong tuần này. Đủ rồi đấy! Tôi sẽ lên tiếng.)
Tại các cuộc biểu tình Black Lives Matter, người ta thường thấy những tấm biển với cụm từ này – thể hiện sự phẫn nộ vì người da màu bị giết, phần lớn là bởi cảnh sát.
Fair enough
(Hợp lý đấy / Nghe cũng được)
Bạn có thể dùng cụm này để đồng ý với ý kiến hoặc gợi ý của ai đó.
A: I think this one is too expensive.
(Tôi nghĩ cái này đắt quá.)
B: Fair enough, let's get the cheaper one.
(Nghe hợp lý, lấy cái rẻ hơn đi.)
Oddly enough
(Kỳ lạ là…)
Dùng khi người nói cảm thấy bất ngờ với một tình huống lạ hoặc bất thường.
A: Did you like the pad thai?
(Bạn có thích món pad thai không?)
B: Oddly enough, yes. I don't usually like spicy food.
(Kỳ lạ là có đấy. Tôi thường không thích đồ cay.)
Enough said
(Khỏi cần nói thêm)
Cụm này mang nghĩa là không cần giải thích gì thêm vì thông tin đã quá rõ ràng. Thường được dùng như một câu đáp lại.
A: I don't know what her salary is, but she only flies first class.
(Tôi không biết lương cô ấy bao nhiêu, nhưng cô ấy chỉ đi vé máy bay hạng nhất.)
B: Enough said.
(Vậy là hiểu rồi.)
Cách nói này đôi khi được rút gọn thành “'Nuff said” – kiểu nói rất thân mật, đời thường.
A: Did you have a nice vacation?
(Kỳ nghỉ của bạn vui không?)
B: I just relaxed on the beach and ate delicious food. 'Nuff said!
(Tôi chỉ nằm thư giãn trên bãi biển và ăn đồ ngon. Nói vậy là đủ hiểu rồi!)
"Enough" là tính từ
Như đã nói trước đó, "enough" thường đứng trước danh từ, nhưng đôi khi cũng có thể đứng sau. Tuy nhiên, cách dùng này hơi trang trọng và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
I finally have time enough to sit down and enjoy my book.
(Cuối cùng tôi cũng có đủ thời gian để ngồi xuống và tận hưởng cuốn sách của mình.)
"Enough" là đại từ
Khi là đại từ, “enough” có thể đứng một mình, nhưng cần chú ý trong một số trường hợp. Nếu chủ ngữ là danh từ, "enough" không thể đứng một mình để hoàn thành mệnh đề.
Ví dụ:
× I want cereal, but the milk is not enough.
✓ I want cereal, but there isn't enough milk.
(Tôi muốn ăn ngũ cốc, nhưng không đủ sữa.)
Việc nắm vững các cách sử dụng khác nhau của "enough" sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể sự trôi chảy trong tiếng Anh. Bạn có thể dùng nó để hỏi về sự cần thiết, thể hiện sự hài lòng, hoặc để nói “không cần thêm nữa” một cách mạnh mẽ.
Bạn có thể sử dụng "weird" hoặc "strange" để mô tả những điều không bình thường, nhưng chúng có sự khác biệt nhất...
Các nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến là một cách phổ biến và thuận tiện để học tiếng Anh từ sự thoải mái c...
Nếu bạn đang đọc blog này, có lẽ bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Có nhiều người khác như bạn đan...