Tiền không chỉ là “money”, “cash” hay “bucks” trong tiếng Anh — mà còn là chủ đề của vô số thành ngữ thú vị. Một số mang nghĩa tiêu cực, số khác nói về việc kiếm tiền, tiết kiệm tiền hoặc thậm chí là… ép người khác chi tiền!
Tiền khiến thế giới xoay vòng
Câu này nói về tầm quan trọng của tiền trong xã hội hiện đại — thường mang sắc thái hơi tiêu cực.
A: Tôi bận quá, chẳng có thời gian nghỉ luôn.
B: Biết sao được, “Money makes the world go ’round” mà!
Kiếm tiền nuôi gia đình
“Bacon” (thịt xông khói) ở đây không có nghĩa đen là thịt, mà là “thu nhập”.
👉 Love is important, but I also need someone who can bring home the bacon!
(Tình yêu quan trọng, nhưng tôi cũng cần người biết kiếm tiền nuôi sống gia đình nữa!)
Trụ cột kinh tế của gia đình
Người “breadwinner” là người kiếm được phần lớn thu nhập trong nhà.
Ví dụ:
My partner is the main breadwinner while I’m starting my own business.
(Chồng tôi là người kiếm chính trong khi tôi đang khởi nghiệp.)
Thu phí nhỏ nhỏ nhưng cộng lại thành lớn
Nếu bạn bị “nickel-and-dimed”, nghĩa là bạn bị tính nhiều khoản phí nhỏ khiến tổng tiền tăng đáng kể.
Ví dụ:
Airlines keep nickel-and-diming passengers with hidden fees.
(Hãng hàng không cứ thu thêm đủ loại phụ phí nhỏ nhặt.)
Trông hoặc cảm thấy “đỉnh của chóp”
“A million bucks” (một triệu đô) tượng trưng cho sự tuyệt vời, sang chảnh.
Ví dụ:
You look like a million bucks today!
(Hôm nay trông bạn tuyệt quá!)
Để dành tiền cho lúc khó khăn
“A rainy day” là ẩn dụ cho thời điểm khó khăn về tài chính.
Ví dụ:
You should save some money for a rainy day.
(Hãy tiết kiệm một ít phòng khi túng thiếu.)
“Con bò sữa” – thứ kiếm tiền đều đặn
“Cash cow” chỉ người, sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận lớn.
Ví dụ:
Marvel và Star Wars là những “cash cows” của Disney.
Nóng lòng muốn tiêu tiền
Ví dụ:
My bonus is burning a hole in my pocket — I wanna go shopping!
(Tôi vừa nhận thưởng, ngứa tay muốn đi mua sắm liền!)
Tốn quá nhiều tiền
Ví dụ:
I love that bag, but I don’t wanna break the bank to buy it.
(Tôi thích cái túi đó, nhưng không muốn tốn quá nhiều tiền để mua.)
Tiền là nguồn gốc của mọi tội lỗi
Thực ra, câu đầy đủ trong Kinh Thánh là:
“The love of money is the root of all evil” – “Lòng tham tiền mới là nguồn gốc của mọi tội lỗi.”
Tiền có “sức mạnh” của riêng nó
Dù tiền không biết nói, nó lại có khả năng “mở lời” trong nhiều tình huống.
Ví dụ:
The restaurant was full, but money talks — I tipped the waiter and got a window seat.
(Quán đông kín chỗ, nhưng “tiền nói” đấy — tôi tip cho nhân viên và có ngay bàn đẹp.)
Nói được làm được
Dùng khi thách ai đó chứng minh lời nói của mình bằng hành động (có thể là bằng tiền hoặc không).
Ví dụ:
He keeps saying he can beat me, but won’t put his money where his mouth is.
(Anh ta cứ nói là thắng tôi được mà chẳng dám làm thật.)
Thắt lưng buộc bụng
Giống như khi ăn ít hơn, ta phải “thắt chặt dây nịt”, câu này nghĩa là giảm chi tiêu do thiếu tiền.
Ví dụ:
Many people are tightening their belts because of inflation.
(Nhiều người đang phải thắt lưng buộc bụng vì lạm phát.)
Đủ sống qua ngày
Khi bạn “make ends meet”, nghĩa là vừa đủ tiền trả cho chi phí cơ bản (tiền thuê, ăn uống, điện nước...).
Ví dụ:
It’s getting harder to make ends meet these days.
(Dạo này kiếm đủ sống đã khó hơn nhiều.)
Dư tiền, tiêu không cần nghĩ
Ngược lại với “make ends meet”, người có “money to burn” là người có nhiều tiền đến mức tiêu thoải mái.
Ví dụ:
The boss has money to burn while his staff can barely pay rent.
(Sếp thì tiền tiêu không hết còn nhân viên phải vật lộn trả tiền nhà.)
Tiền có thể là chủ đề nghiêm túc hoặc vui vẻ — tùy vào cách bạn nói chuyện và người bạn nói cùng.
Hãy học những thành ngữ này để cuộc trò chuyện của bạn tự nhiên và “nghe Tây” hơn nhé!
💡 Và đừng quên, bạn có thể luyện tập các idioms này trong buổi học cùng giáo viên TalkEnglish — mà không lo “break the bank”!
Dưới đây là một số mẫu câu order đồ ăn với nhiều tình huống khác nhau bằng tiếng Anh mà ba mẹ có thể dạy trẻ. V...
Đề Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025 có 40 câu hỏi, trong 50 phút, giảm 10 câu so với năm ngoái
So với một số từ khác mà chúng ta đã xem qua, "tell" không có nhiều cụm động từ, nhưng lại thường xuất hiện trong nh...