Nhưng từ đơn giản này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, trong cả tình huống trang trọng lẫn thân mật. Người bản ngữ sử dụng nó nhiều lần mỗi ngày, và mỗi cách dùng có thể mang ý nghĩa rất khác nhau.
Nếu bạn muốn trở thành một người nói tiếng Anh trôi chảy, bạn cũng cần biết những cách sử dụng khác này. Vậy hãy cùng tìm hiểu nhé!
Để diễn tả sự thích thú và hài lòng
Đây là một trong những cách sử dụng cơ bản nhất của "like." Hãy nghĩ về nó như một phiên bản nhẹ hơn của "love."
-
I really like the pasta at that restaurant. (Tôi thực sự thích món pasta ở nhà hàng đó.)
-
Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim không?)
-
My sister doesn't like dogs. (Em gái tôi không thích chó.)
“Similar to” - “Tương tự như”
Tiếp theo, "like" có thể là một giới từ dùng để so sánh các sự vật, sự việc.
-
The weather in this city is just like in my hometown. (Thời tiết ở thành phố này giống hệt như ở quê tôi.)
-
This shirt feels like wool. (Chiếc áo này có cảm giác giống như len.)
-
My brother looks like a famous actor. People sometimes ask for his autograph! (Anh trai tôi trông giống một diễn viên nổi tiếng. Đôi khi có người còn xin chữ ký anh ấy!)
“In a similar way or manner” - “Theo cách tương tự”
"Like" cũng có thể được dùng để mô tả cách một việc gì đó được thực hiện.
-
Turn the handle like this. (Xoay tay cầm như thế này.)
-
He plays the guitar like a professional. (Anh ấy chơi guitar như một nhạc công chuyên nghiệp.)
-
English isn't his first language, but he sounds like a native speaker. (Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy, nhưng anh ấy nói giống như người bản xứ.)
Asking about something - Hỏi về điều gì đó
Trong câu hỏi, "like" được dùng để yêu cầu thông tin chi tiết về ai đó hoặc điều gì đó.
-
What's Kenya like? (Kenya như thế nào?)
-
What's it like being your own boss? (Làm sếp của chính mình thì thế nào?)
-
I haven't met her yet. What's she like? (Tôi vẫn chưa gặp cô ấy. Cô ấy như thế nào?)
Introducing examples - Giới thiệu ví dụ
"Like" có nghĩa là "chẳng hạn như" hoặc "ví dụ như."
-
We'll visit several cities on our tour, like Vancouver, Chicago and Toronto. (Chúng tôi sẽ ghé thăm nhiều thành phố trong chuyến du lịch, như Vancouver, Chicago và Toronto.)
-
I was inspired by artists like Basquiat. (Tôi được truyền cảm hứng bởi các nghệ sĩ như Basquiat.)
A: I saw some celebrities at that fancy new restaurant downtown. (Tôi đã thấy một số người nổi tiếng ở nhà hàng sang trọng mới mở ở trung tâm thành phố.)
B: Like who? (Như ai chẳng hạn?)
“As though” - “Như thể”
"Like" có thể được thay thế bằng "as though~" hoặc "as if~" mà không làm thay đổi ý nghĩa.
-
She sounded like she was going to cry. (Cô ấy nghe như thể sắp khóc.)
-
You look like you haven't slept in days! (Trông bạn như thể đã mấy ngày không ngủ vậy!)
-
This movie doesn't seem like it was made by a student, but it was! (Bộ phim này không có vẻ như được làm bởi một sinh viên, nhưng thực ra là vậy!)
Cách sử dụng này thường được kết hợp với ngôn ngữ ẩn dụ.
-
Jesse runs like the wind. (Jesse chạy nhanh như gió.)
-
Harry eats like a pig! Didn't he ever learn any manners? (Harry ăn như một con lợn! Anh ta chưa bao giờ học phép tắc sao?)
To talk about wants and wishes - Nói về mong muốn và ước muốn
Dùng "like" để nói về điều ai đó muốn hoặc mong ước.
-
I'd like to swim with the dolphins one day. (Tôi muốn một ngày nào đó được bơi cùng cá heo.)
Cách sử dụng này rất phổ biến trong nhà hàng và khi phục vụ khách.
A: Are you ready to order? What would you like? (Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa? Bạn muốn dùng gì?)
B: I'd like the steak, please. Medium rare. (Tôi muốn gọi món bít tết, làm tái vừa nhé.)
Dùng để dẫn lời nói gián tiếp
Trong tiếng Anh không trang trọng, "like" thường xuất hiện trước một câu nói của ai đó.
-
When Frank won the contest, he was like, "YES!" (Khi Frank thắng cuộc thi, anh ấy kiểu như: "ĐÚNG RỒI!")
-
When I told her what happened, she was like, "No way!" (Khi tôi kể cho cô ấy chuyện đã xảy ra, cô ấy kiểu như: "Không thể nào!")
-
Everybody was like, "What?" (Mọi người kiểu như: "Cái gì?")
Dùng làm từ đệm trong hội thoại
Trong tiếng Anh rất thân mật, "like" thường được dùng như một từ đệm không có nghĩa, chỉ để lấp đầy khoảng trống khi người nói chưa biết diễn đạt thế nào.
-
So, like, what are we gonna do today? (Vậy thì, kiểu như... hôm nay mình sẽ làm gì đây?)
Kiểu nói này thường gắn liền với hình ảnh "Valley girls," những cô gái trẻ sống ở miền Nam California. Nó đôi khi bị coi là tiêu cực vì nhiều người cho rằng cách nói này khiến người nói có vẻ thiếu thông minh.
Cách dùng như danh từ
Tất nhiên, "like" còn là một danh từ, dùng để chỉ một dạng "điểm" trên các nền tảng mạng xã hội. Cách dùng này thường đi kèm biểu tượng "thích" (ngón tay cái giơ lên), thể hiện sự đồng tình hoặc yêu thích.
-
My post got over 300 likes. (Bài đăng của tôi nhận được hơn 300 lượt thích.)
-
The campaign's success will be determined by how many likes and retweets it gets. (Thành công của chiến dịch sẽ được đo lường bằng số lượt thích và chia sẻ.)
Dùng như động từ
"Like" cũng có thể là một động từ chỉ hành động bấm thích điều gì đó.
-
Don't forget to like this video and subscribe to my channel! (Đừng quên nhấn thích video này và đăng ký kênh của tôi nhé!)
Ngoài ra, "like" cũng có thể đơn giản chỉ một điều mà ai đó yêu thích.
-
Tell me about your likes and dislikes. (Kể cho tôi nghe về những điều bạn thích và không thích đi.)
Kết luận
"Like" không chỉ là một động từ đơn giản. Như bạn thấy, nó rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, từ trang trọng đến cực kỳ thân mật.