Việc đồng ý và không đồng ý là một phần tự nhiên của mọi cuộc giao tiếp, bất kể ngôn ngữ nào. Có nhiều cách để thể hiện điều đó, một số nhẹ nhàng và một số khác thì trực tiếp hơn.
 
Bài viết này sẽ giới thiệu những cách khác nhau để thể hiện sự đồng ý và không đồng ý một cách lịch sự trong tiếng Anh. Hãy chú ý đặc biệt đến tông giọng và ngữ cảnh của các ví dụ dưới đây để đảm bảo bạn sử dụng các cụm từ này một cách phù hợp.

Dưới đây là một số cách diễn đạt để thể hiện sự đồng ý (Agree)không đồng ý (Disagree) trong tiếng Anh, từ trang trọng đến thân mật.

1. Cách diễn đạt sự đồng ý (Agree)

⭐ Trang trọng:

  • I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)

  • I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn nữa.)

  • That’s exactly what I think. (Đó chính xác là những gì tôi nghĩ.)

  • I share the same opinion. (Tôi có cùng quan điểm.)

⭐ Trung lập:

  • That makes sense. (Điều đó hợp lý.)

  • You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng.)

  • I see your point. (Tôi hiểu quan điểm của bạn.)

  • That’s a good point. (Đó là một ý hay.)

⭐ Thân mật:

  • Totally! (Chuẩn luôn!)

  • Absolutely! (Chắc chắn rồi!)

  • No doubt! (Không còn nghi ngờ gì nữa!)

  • I’m with you on that. (Tôi đồng tình với bạn về điều đó.)

2. Cách diễn đạt sự không đồng ý (Disagree)

⭐ Trang trọng:

  • I respectfully disagree. (Tôi không đồng ý một cách tôn trọng.)

  • I see your point, but I have a different opinion. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi có ý kiến khác.)

  • I’m afraid I don’t see it that way. (Tôi e là tôi không nhìn nhận nó theo cách đó.)

  • With all due respect, I have to disagree. (Với tất cả sự tôn trọng, tôi phải không đồng ý.)

⭐ Trung lập:

  • I don’t think that’s quite right. (Tôi không nghĩ điều đó hoàn toàn đúng.)

  • I have a different perspective on this. (Tôi có một góc nhìn khác về điều này.)

  • I’m not sure I agree with that. (Tôi không chắc là tôi đồng ý với điều đó.)

  • That’s not how I see it. (Đó không phải cách tôi nhìn nhận nó.)

⭐ Thân mật:

  • Not really. (Không hẳn.)

  • I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)

  • No way! (Không đời nào!)

  • I totally disagree! (Tôi hoàn toàn không đồng ý!)

Kết luận

Việc có nhiều cách để thể hiện ý kiến của mình — bao gồm cả sự đồng ý và không đồng ý — sẽ giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy hơn và làm cho các cuộc hội thoại trở nên thú vị hơn.

Nếu bạn muốn luyện tập sử dụng các biểu đạt đã giới thiệu ở đây, hãy đặt một buổi học với gia sư của TalkEnglish và thử áp dụng chúng trong một cuộc trò chuyện thân thiện!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Phân biệt SINCE và FOR trong tiếng Anh

Since và for là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thường dùng cho các mốc thời gian hoặc diễn tả khoảng thời gian...

07 Cụm từ tiếng Anh diễn đạt yêu cầu một cách lịch sự

Bạn có biết động từ “insist” nghĩa là gì không? Nó mang ý nghĩa “yêu cầu điều gì đó mà không chấp nhận từ ch...

Cách diễn đạt ý Internet của bạn đang bị sự cố trong tiếng Anh

Bài viết này sẽ giới thiệu 10 từ vựng và cụm từ phổ biến người bản xứ hay dùng khi gặp vấn đề về internet. L...