Bạn có biết ngày 8 tháng 8 là International Cat Day (Ngày Quốc tế Mèo) không?
Nhân dịp này, hãy cùng khám phá 10 thành ngữ và từ vựng tiếng Anh thú vị có từ cat, kèm theo ví dụ để bạn dễ áp dụng.

1. Copycat (n., adj.) – kẻ bắt chước

Nghĩa: Người làm y hệt những gì họ thấy người khác làm.
Thường dùng khi chọc ghẹo hoặc phê phán ai đó bắt chước ý tưởng của mình.

Ví dụ:

  • Hai đứa trẻ đang vẽ. Bé A vẽ cây, bé B cũng vẽ cây → Bé A nói: “You copycat!” (Đồ bắt chước!)

  • Một vụ án nổi tiếng trên báo, sau đó có người gây ra vụ tương tự → gọi là copycat crime (tội phạm bắt chước).

  • Công ty thấy sản phẩm của đối thủ bán chạy và sản xuất bản sao → copycat version.

💡 Copycat recipe là công thức nấu ăn bắt chước món nổi tiếng (thậm chí ngon hơn bản gốc).

2. Fat cat (n.) – “đại gia” quyền lực (hàm ý tiêu cực)

Nghĩa: Người giàu và quyền lực, thường ám chỉ họ kiếm được nhiều hơn mức xứng đáng.
Nguồn gốc: “Mèo béo” ăn nhiều hơn các mèo khác → không công bằng.

Ví dụ:

Many workers are struggling to earn enough to live while fat cats are becoming richer than ever!
(Nhiều công nhân khó khăn kiếm sống trong khi “mèo béo” ngày càng giàu.)

3. Let the cat out of the bag – để lộ bí mật

Nghĩa: Vô tình (hoặc cố ý) tiết lộ bí mật.

Ví dụ:

We tried to keep the party secret from Jeff, but Anna let the cat out of the bag.
(Chúng tôi cố giữ bí mật buổi tiệc với Jeff, nhưng Anna lỡ tiết lộ mất rồi.)

4. Cat lady (n.) – bà nuôi nhiều mèo

Nghĩa: Người phụ nữ nuôi rất nhiều mèo. Thường mang nghĩa tiêu cực (“bà cô mê mèo”), nhưng đôi khi phụ nữ yêu mèo cũng dùng để nói vui về mình.

5. Cat-and-mouse game – trò mèo vờn chuột

Nghĩa: Tình huống một bên liên tục trốn, bên kia liên tục đuổi.

Ví dụ:
Cảnh sát truy tìm tội phạm nhưng tội phạm liên tục lẩn trốn → play a cat-and-mouse game.

6. Like herding cats – khó tập hợp, khó quản lý

Nghĩa: Quản lý một nhóm người (hoặc tình huống) rất khó khăn, không ai chịu nghe lời.

Ví dụ:

Getting my three kids ready for school each morning is like herding cats!
(Mỗi sáng chuẩn bị cho 3 đứa con đi học chẳng khác gì dồn mèo vậy!)

7. Catcall (n., v.) – huýt sáo, trêu chọc nơi công cộng

Nghĩa (n.): Tiếng ồn, huýt sáo để thu hút hoặc trêu chọc người khác.
Nghĩa (v.): Hành động tạo ra tiếng này.

Ngày nay, catcalling thường chỉ hành vi quấy rối trên đường (thường là đàn ông huýt sáo hoặc nói lời khiếm nhã với phụ nữ).

8. Cool cat (n.) – người “ngầu”, dễ thương

Nghĩa: Người có tính cách thoải mái, khiến người khác thích.

Ví dụ:

You should meet my friend Max. He’s a cool cat.
(Bạn nên gặp Max – anh ấy là người rất “ngầu”.)

9. Curiosity killed the cat – tò mò hại thân

Nghĩa: Quá tò mò có thể gây rắc rối.
Thường dùng như lời cảnh báo.

Ví dụ:

Better not to ask too much. Curiosity killed the cat.
(Tốt hơn là đừng hỏi nhiều. Tò mò hại thân đó.)

10. Cat got your tongue? – Sao im lặng thế?

Nghĩa: Dùng khi ai đó im lặng bất thường, thường do bối rối hoặc giấu chuyện.
Cần cẩn thận vì câu này có thể mang tính chọc ghẹo hoặc hơi thô.

Kết

Nếu bạn yêu mèo và muốn nâng cao tiếng Anh, hãy thử học cùng giáo viên 1 kèm 1 trên TalkEnglish. Bạn có thể trò chuyện về mèo và luyện tiếng Anh qua chủ đề mình yêu thích – học vừa vui vừa hiệu quả.

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cách nói về chủ đề Phim ảnh trong tiếng Anh

Để giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, bài viết này sẽ giải thích một số từ ngữ phổ biến nhất mà bạn s...

Phân biệt giữa DO và MAKE dễ hiểu nhất

"Do" và "make" xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh, tuy nhiên rất nhiều người chưa hiểu được khác biệt và cách sử ...

Những câu nói và thành ngữ tiếng Anh phổ biến về chủ đề Giáng Sinh - Noel

Có rất nhiều phong tục và truyền thống như diễn kịch Chúa Giáng Sinh, trang trí nhà cửa, hát thánh ca và thưởng thức b...