So với một số từ khác mà chúng ta đã xem qua, "tell" không có nhiều cụm động từ, nhưng lại thường xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, và chúng ta sẽ cùng khám phá ở phần dưới đây. 

🟩 Cụm động từ với “Tell” (Phrasal Verbs With “Tell”)

Tell on (someone)Mách lẻo, tố cáo ai đó

📸 Một cậu bé không vui đang chỉ tay vào bạn học đang trêu chọc cậu ở phía xa

“Telling on someone” nghĩa là bạn nói với người khác (thường là người có thẩm quyền) rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái hoặc vi phạm nội quy. Cụm này thường dùng với trẻ em.

🔹 Everyone in class knew that Johnny threw the paper airplane, but no one told on him.
→ Cả lớp đều biết Johnny ném máy bay giấy, nhưng không ai mách cả.

Đôi khi, người ta rút gọn chỉ còn “tell” trong văn nói:

🔹 How did the teacher know it was me who threw the airplane? Who told?
→ Làm sao cô giáo biết tớ ném máy bay nhỉ? Ai mách vậy?

Tell ofKể lại, miêu tả điều gì (thường chi tiết)

“Telling of something” nghĩa là kể lại điều gì đó, đôi khi một cách chi tiết. Tuy nhiên, cụm này hơi trang trọng và không phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.

🔹 The book tells of the author's incredible life story, filled with adventure and surprises.
→ Cuốn sách kể về cuộc đời kỳ diệu của tác giả, đầy phiêu lưu và bất ngờ.

Tell offMắng mỏ, quở trách ai đó

📸 Một ông sếp đang giận dữ mắng một nhân viên đang ngồi im cúi đầu

“Telling someone off” có nghĩa là bạn mắng hoặc la rầy ai đó vì họ làm sai.

🔹 The boss told me off for missing my sales targets.
→ Sếp đã mắng tôi vì không đạt chỉ tiêu bán hàng.

🟨 Cụm từ thông dụng với “Tell” (Common Phrases With “Tell”)

🗣️ Tell the differencePhân biệt được sự khác nhau

🔹 Sam said he lost weight, but no one can tell (the difference).
→ Sam nói rằng cậu ấy đã giảm cân, nhưng không ai nhận ra sự khác biệt.

🔹 I could tell right away that Aya's English was much better than it was last year.
→ Tôi có thể nhận ra ngay rằng tiếng Anh của Aya đã tốt hơn nhiều so với năm ngoái.

🕰️ Tell timeXem và hiểu giờ trên đồng hồ kim

🔹 My young son recently learned how to tell time.
→ Con trai nhỏ của tôi mới học cách xem giờ bằng đồng hồ kim.

Tell a lieNói dối

🔹 His mother punished him for telling a lie.
→ Mẹ cậu ấy đã phạt vì cậu nói dối.

Tell the truthNói thật

(Lưu ý: luôn dùng “the” trước “truth”)

🔹 Everyone believed that he was telling the truth.
→ Mọi người đều tin rằng anh ấy đang nói thật.

😂 Tell a jokeKể chuyện cười

🔹 Sarah told a joke that made everyone cry with laughter.
→ Sarah kể một chuyện cười khiến ai cũng cười rơi nước mắt.

📖 Tell a storyKể chuyện (từ trí tưởng tượng)

🔹 My children asked me to tell them a story before bed.
→ Bọn trẻ yêu cầu tôi kể chuyện trước giờ đi ngủ.

🟦 Thành ngữ với “Tell” (Other Expressions With “Tell”)

😄 “You’re telling me!”Biết rồi! (diễn tả sự đồng ý mạnh mẽ)

Dùng khi bạn hoàn toàn đồng ý với điều vừa được nói, thường trong các mối quan hệ thân thiết.

A: Wow, that was a good movie.
B: You're telling me! It might be the best movie of the year.
→ (Đồng tình mạnh mẽ) Đúng rồi! Có khi là phim hay nhất năm đấy.

💬 Truth be told / To tell (you) the truthThành thật mà nói

Dùng để mở đầu một câu nói thật lòng, đôi khi là điều bất ngờ.

🔹 Truth be told, I still get nervous before every show.
→ Thành thật mà nói, tôi vẫn hồi hộp trước mỗi buổi diễn.

🔹 To tell you the truth, I don't actually like the food there.
→ Nói thật thì tôi không thích đồ ăn ở đó lắm.

🔍 As far as I can tellTheo như tôi thấy/dựa trên những gì tôi biết

Dùng khi bạn không chắc chắn 100%, nhưng là điều bạn nghĩ đúng với thông tin hiện có.

🔹 As far as I can tell, the whole building is empty.
→ Theo như tôi thấy thì cả tòa nhà đang trống.

(There is) No telling…Không thể biết/chắc chắn điều gì sẽ xảy ra

Dùng khi nói đến điều không thể đoán trước. Đi kèm với “who, what, where, how.”

🔹 There’s no telling how many people will come.
→ Không thể biết trước sẽ có bao nhiêu người đến.

🔹 There’s no telling what he'll say next.
→ Không biết được anh ta sẽ nói gì tiếp theo.

📌 Trong văn nói, có thể rút gọn thành “No telling” như sau:

A: What are they talking about in there?
B: No telling.
→ Ai biết được chứ.

Kết luận (

Từ việc nói thật, nói dối, kể chuyện đến phân biệt sự khác nhau, “tell” có rất nhiều cách sử dụng thú vị và hữu ích. Hãy thử áp dụng những cụm từ này vào các cuộc hội thoại tiếng Anh hằng ngày của bạn. Khi quên, đừng ngại quay lại bài viết này để ôn lại nhé!

 

TIN TỨC LIÊN QUAN

Sử dụng "At All" để nhấn mạnh thêm các câu hỏi và câu phủ định trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe ai đó kết thúc một câu bằng "at all" và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Thực ra, đó là một cách ...

20 Câu Nói Tiếng Anh Ngắn Để Tạo Động Lực Nhanh Chóng

Những câu nói và tục ngữ là công cụ tuyệt vời để tìm cảm hứng và cách nhìn mới về cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều c...

"Then" and "Than": Sự khác nhau giữa chúng là gì?

Chúng nghe giống nhau và chỉ có một chữ cái thay đổi chính tả của chúng. Tuy nhiên, "then" và "than" khác nhau ở những cá...