Bài viết này sẽ khám phá cách mà “car culture” (văn hóa xe hơi) ảnh hưởng đến ngôn ngữ, thông qua những idioms (thành ngữ) thường gặp trong tiếng Anh về xe cộ và lái xe.

👉 Buckle up (thắt dây an toàn nào)!

🚦 English Car and Driving Idioms

1. Hit the road

👉 Nghĩa: lên đường, rời đi

  • It’s getting late; time to hit the road.
    (Trễ rồi, đến lúc lên đường thôi.)

Ngoài ra, cụm từ này còn có nghĩa là “cút đi” (khi nói một cách thô lỗ).

  • I told the annoying salesman to hit the road.
    (Tôi bảo anh chàng bán hàng phiền phức kia cút đi.)

2. Shift gears

👉 Nghĩa: thay đổi hướng đi, thay đổi trọng tâm

  • Our company has slowly shifted gears from the domestic market to international customers.
    (Công ty chúng tôi đã dần chuyển trọng tâm từ thị trường trong nước sang khách hàng quốc tế.)

3. Road rage

👉 Nghĩa: tức giận, hung hăng khi lái xe

  • Road rage is a serious problem that sometimes leads to violence.
    (Cơn giận dữ trên đường là một vấn đề nghiêm trọng, đôi khi dẫn đến bạo lực.)

4. Kick the tires

👉 Nghĩa: thử, kiểm tra trước khi mua

  • There’s a short trial period when you can kick the tires before you buy.
    (Có một giai đoạn dùng thử ngắn để bạn kiểm tra trước khi mua.)

5. Backseat driver

👉 Nghĩa: người không chịu trách nhiệm nhưng lại hay đưa ra lời khuyên phiền phức

  • Stop being a backseat driver and let me choose the route!
    (Đừng làm “tay lái phụ” nữa, để tôi chọn đường đi!)

6. Asleep at the wheel

👉 Nghĩa: lơ là, không làm tròn trách nhiệm

  • We can’t be asleep at the wheel if we want to compete with our rivals.
    (Chúng ta không được lơ là nếu muốn cạnh tranh với đối thủ.)

7. In the driver’s seat

👉 Nghĩa: nắm quyền kiểm soát

  • John is in the driver’s seat until the boss returns.
    (John đang nắm quyền điều khiển cho đến khi sếp quay lại.)

8. Blow a gasket

👉 Nghĩa: cực kỳ tức giận

  • Fred blew a gasket when he saw his electricity bill.
    (Fred nổi điên khi nhìn thấy hóa đơn tiền điện.)

9. Buckle up

👉 Nghĩa: sẵn sàng, chuẩn bị

  • The show is about to begin, everyone. Buckle up!
    (Chương trình sắp bắt đầu rồi, mọi người chuẩn bị đi!)

10. Running on fumes

👉 Nghĩa: kiệt sức, không còn năng lượng

  • My whole team has been running on fumes this month.
    (Cả đội tôi đã kiệt sức trong tháng này rồi.)

11. Burnout

👉 Nghĩa: kiệt quệ (thường về tinh thần)

  • My doctor recommended that I take a vacation to avoid burnout.
    (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.)

12. Your mileage may vary (YMMV)

👉 Nghĩa: tùy người, tùy tình huống

  • The weather was great the last time I traveled there, but your mileage may vary.
    (Lần trước tôi đi thì thời tiết rất đẹp, nhưng trải nghiệm của bạn có thể khác.)

🏁 Wrap-up

Car idioms (thành ngữ về xe cộ) thường xuất hiện trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn môi trường công việc. Vì vậy, việc học và luyện tập chúng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn.

👉 Hãy thử sử dụng những idioms này trong buổi học với giáo viên TalkEnglish và biến chúng thành “vốn liếng” giao tiếp của riêng bạn!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cách diễn tả thời tiết nóng trong tiếng Anh

Bạn có thể dùng từ “hot” để mô tả thời tiết khi trời nóng lên vào mùa hè. Nhưng “hot” không chỉ dùng để nói ...

Lợi ích khi cho con học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài từ sớm

Khác với học tiếng Anh theo cách truyền thống là nghe – chép – học thuộc – ghi nhớ, học tiếng Anh với người nước...

Sự khác nhau giữa Almost và Almost All trong tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “almost” và “almost all”. Dùng sai một trong hai có thể gây hiểu nh...