Tiền chắc chắn là một ví dụ điển hình về điều này. Vậy nên, chúng ta hãy cùng xem qua một số tiếng lóng chỉ tiền bạc được sử dụng hàng ngày trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.
Trước khi bắt đầu, hãy nhớ rằng nhiều từ ngữ được giới thiệu dưới đây khá không trang trọng và có thể không phù hợp trong các tình huống chuyên nghiệp.
Cash
Có rất nhiều cách để chi tiêu tiền, bao gồm séc, chuyển khoản ngân hàng và nhiều loại thanh toán kỹ thuật số. Tuy nhiên, cách đơn giản nhất để thanh toán là bằng tiền mặt: tiền xu và tiền giấy.
- Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
Buck(s)
Đây là một cách thay thế rất phổ biến cho từ "đô la" và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Điều này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng da hươu (cũng được gọi là "buck") làm đơn vị tiền tệ trong quá khứ.
- Can I borrow five bucks from you?
Green / Greenbacks
Tiền giấy ở Mỹ có màu xanh lá, và đây là nguồn gốc của hai thuật ngữ tiếng lóng này.
- I need to earn some green fast.
- Sorry, I don't accept credit cards — only greenbacks!
Lettuce / Cabbage
Hai loại rau xanh, nhiều lá này cũng ám chỉ đến màu sắc của tờ đô la.
- She earned a lot of lettuce after negotiating a contract with her new client.
- Don spent a lot of cabbage on a brand new sports car.
Moolah
Nguồn gốc của thuật ngữ không trang trọng này để chỉ tiền vẫn chưa rõ. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng rất phổ biến.
- I negotiated a raise, so I'll be earning a bit more moolah than I did before.
Cheddar / Cheese
Hai từ trước đó không phải là những biệt danh dựa trên thực phẩm duy nhất để chỉ tiền. Thực tế, còn rất nhiều biệt danh khác!
Người ta tin rằng từ "cheese" ám chỉ đến tiền vì chính phủ cung cấp thực phẩm thật cho công dân có thu nhập thấp và cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Theo thời gian, tiền nhận được từ các chương trình của chính phủ cũng trở nên được gọi là "cheese." Tuy nhiên, ngày nay, mối liên hệ của thuật ngữ này với chính phủ đã suy yếu; hiện tại, nó đơn giản chỉ là một thuật ngữ tiếng lóng cho tiền bạc.
- How much cheddar did you spend on that date last night?
- I don't think you've got enough cheese to eat at that fancy restaurant.
Capital
Thuật ngữ này về tiền bạc chủ yếu được sử dụng trong thế giới kinh doanh.
- My business partners and I are raising more capital to keep our start-up running smoothly.
Dead presidents
Thuật ngữ này bắt nguồn từ những vị tổng thống được in trên tiền của Mỹ, cụ thể là George Washington (tờ 1 đô la), Abraham Lincoln (tờ 5 đô la), Andrew Jackson (tờ 20 đô la) và Ulysses S. Grant (tờ 50 đô la).
- Jane doesn't use a bank. Instead, she keeps all of her dead presidents in a safe in her home.
Alexander Hamilton (tờ 10 đô la) và Benjamin Franklin (tờ 100 đô la) không phải là tổng thống, nhưng họ vẫn xuất hiện trên tiền vì những vai trò quan trọng mà họ đã đảm nhận trong những năm đầu của đất nước. Trên thực tế, "Benjamins" là một thuật ngữ tiếng lóng cho tờ 100 đô la.
- He opened his wallet and took out a stack of Benjamins.
Bread / Dough
Trong các xã hội truyền thống và nông thôn, mọi người tự trồng thực phẩm hoặc lấy thực phẩm từ động vật mà họ nuôi. Tuy nhiên, trong các xã hội công nghiệp, chúng ta cần tiền để mua thực phẩm. Có lẽ đó là lý do tại sao tiền bạc và thực phẩm có mối liên hệ chặt chẽ trong ngôn ngữ.
- I got a second job to earn some more bread.
Dough là hỗn hợp bột mì và nước được sử dụng để làm bánh, nhưng dưới dạng tiếng lóng, hai từ này được sử dụng theo cách giống nhau.
- How much dough do you have on you right now?
Ducat (hoặc Ducket)
Từ này (phát âm là "DUH-ket") thực sự xuất phát từ những đồng xu vàng được sử dụng làm tiền tệ ở một số quốc gia châu Âu.
Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ mất nhiều ducat ở các sòng bạc ở Las Vegas.
Grand
Thuật ngữ này cụ thể chỉ một nghìn đô la.
- We spent about three grand on our last vacation, but it was worth it.
Một cách không chính thức, mọi người đôi khi rút ngắn từ "grand" thành đơn giản là "G."
- My friend won 25 Gs in the lottery. He's so lucky!
Lưu ý rằng những từ này chỉ đề cập đến một nghìn đô la; chúng không được sử dụng để đếm người, vật hoặc bất cứ điều gì khác.
Cake
Đây là một thuật ngữ khác liên quan đến thực phẩm. Lưu ý rằng dough là cần thiết để làm bánh giống như nó cần thiết để làm bánh mì.
- His Instagram posts are all pictures of him showing off how much cake he has.
Quid
Thuật ngữ này không được sử dụng ở Mỹ; thay vào đó, nó phổ biến ở Vương quốc Anh, Úc và New Zealand. Nó là một từ khác để chỉ "bảng" và được sử dụng giống như người Mỹ dùng "buck(s)."
- This T-shirt only cost me five quid.