Chào mừng bạn quay lại với chủ đề về cụm động từ, những kết hợp giữa động từ và các từ ngắn khác tạo nên ý nghĩa mới. Bài viết này sẽ nêu bật nhiều cách bạn có thể sử dụng từ "put" trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của mình. Hãy bắt đầu nhé!
- He put on his shoes and cap before running out the door. (Anh ấy đã mang giày và đội mũ trước khi chạy ra cửa.)
- I ate so much delicious food on my last vacation that I put on 15 pounds (Tôi đã ăn quá nhiều đồ ăn ngon trong kỳ nghỉ vừa rồi đến nỗi tăng 15 pound!)
- Kids, put away your toys before you go to bed. (Các con, hãy cất đồ chơi đi trước khi đi ngủ nhé.)
- Ms. Smith? Please hold a moment while I put you throug (Cô Smith? Xin vui lòng giữ máy một chút trong khi tôi chuyển máy cho cô.)
- I put forward a bold idea during the meeting, but my colleagues seemed to like it. (Tôi đã đưa ra một ý tưởng táo bạo trong buổi họp, và dường như các đồng nghiệp rất thích.)
Put up with
Bạn "put up with" điều gì đó khi bạn chịu đựng hoặc chấp nhận điều mà mình không thích hoặc không thoải mái.
- Our air conditioner is broken, and it’s really difficult to put up with the summer heat without it. (Máy điều hòa của chúng tôi bị hỏng, và thật khó để chịu đựng cái nóng mùa hè khi không có nó. )
- They decided they couldn’t put up with the crowded city anymore, so they moved to the countryside. (Họ quyết định rằng họ không thể chịu đựng được sự đông đúc của thành phố nữa, nên đã chuyển về vùng nông thôn.)
Put aside
Cụm động từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
- Put all these books aside so I’ll have space on the desk for the new computer. (Đặt tất cả những cuốn sách này sang một bên để tôi có không gian trên bàn cho máy tính mới.)
- I had to put aside the late-night parties when I decided to focus on getting my master’s degree. (Tôi đã phải từ bỏ những buổi tiệc khuya khi quyết định tập trung vào việc học lấy bằng thạc sĩ.)
- I’ve been putting aside some of my paycheck each month to pay for a vacation I want to take next year. (Tôi đã để dành một phần lương mỗi tháng để chi trả cho kỳ nghỉ mà tôi muốn đi vào năm tới.)
- The deadline is tomorrow, so I can’t put off the assignment anymore. (Hạn chót là ngày mai, nên tôi không thể trì hoãn bài tập này thêm nữa.)
- When I walked inside, I put down my bag and turned on the lights. (Khi tôi bước vào, tôi đặt túi xuống và bật đèn.)
- Ví dụ: Kelly lent me a great book last week; I can’t put it down! (Tuần trước Kelly cho tôi mượn một cuốn sách rất hay; tôi không thể đặt nó xuống!)
- Ví dụ: I put down a few of my thoughts during the meeting so I could ask about them later. (Tôi đã ghi lại một vài suy nghĩ của mình trong cuộc họp để có thể hỏi thêm sau.)
- We had a bad argument last year, but we’ve put it behind us and have a great relationship now. (Chúng tôi đã có một cuộc cãi vã lớn năm ngoái, nhưng chúng tôi đã bỏ qua chuyện đó và hiện có một mối quan hệ rất tốt.)
- Everyone, put your hands together for tonight’s musical guest! (Mọi người, hãy cùng vỗ tay chào đón khách mời âm nhạc tối nay!)
- The local football team surprised everyone by putting up a fight against the champions. (Đội bóng địa phương đã khiến mọi người bất ngờ khi kiên cường đấu với đội vô địch.)
- My buddy put me onto a great local band. I'm a big fan now. (Bạn tôi đã giới thiệu tôi với một ban nhạc địa phương tuyệt vời. Giờ tôi là fan lớn của họ rồi.)
- If you want to be a professional artist, you have to put yourself out there and show your paintings. You can’t have a career if no one sees them! (Nếu bạn muốn trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp, bạn phải dám đưa bản thân ra ngoài và trưng bày tranh của mình. Bạn không thể phát triển sự nghiệp nếu không ai thấy tác phẩm của bạn!)
- I wouldn’t put it past Stacy to start that nasty rumor about me. (Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu Stacy là người đã lan truyền tin đồn xấu đó về tôi.)
- You’ve been bragging about your basketball skills all week. Now it’s time to put up or shut up! (Cậu đã khoe khoang về kỹ năng chơi bóng rổ của mình cả tuần nay. Giờ là lúc thể hiện hoặc im lặng!)