Tin tức

Trang chủ/Tin tức/Những câu nói và thành ngữ tiếng Anh phổ biến về chủ đề Giáng Sinh - Noel

Những câu nói và thành ngữ tiếng Anh phổ biến về chủ đề Giáng Sinh - Noel

Giáng Sinh là ngày lễ phổ biến nhất được tổ chức tại Vương Quốc Anh. Có rất nhiều phong tục và truyền thống như diễn kịch Chúa Giáng Sinh, trang trí nhà cửa, hát thánh ca và thưởng thức bữa tối truyền thống với gà tây nướng vào ngày Giáng Sinh.

Dưới đây là 12 thành ngữ và câu nói Tiếng Anh về Giáng Sinh mà bạn có thể sử dụng trong mùa lễ này.

🎄 Christmas comes but once a year
Vì Giáng Sinh chỉ diễn ra một lần mỗi năm, chúng ta nên đối xử tốt hơn với những người kém may mắn hơn mình trong mùa lễ này.
Example:
Jane went to the charity shop and made a large donation of cash for homeless people. After all, Christmas only comes once a year.
 
🎅🏽 To cancel someone’s Christmas
Khi một người đe dọa "hủy Giáng Sinh của ai đó", điều này có nghĩa là họ muốn "tiêu diệt" hoặc "hủy hoại" ai đó (tất nhiên không phải theo nghĩa đen!), vì một người đã khuất sẽ không thể trải qua Giáng Sinh.
 
Example:
If Sam keeps bugging me, I’m going to cancel his Christmas this year.
 
🎄 All my Christmases have come together
Dùng để chỉ một sự kiện may mắn hoặc hạnh phúc tột độ, như thể điều bạn hằng mơ ước đã trở thành hiện thực.
 
Example:  
Last week I received an amazing job offer and yesterday my boyfriend proposed to me! It feels like all my Christmases have come together. (Tuần trước, tôi nhận được một lời mời làm việc tuyệt vời và hôm qua bạn trai tôi đã cầu hôn! Tôi cảm giác như mọi Giáng Sinh của mình đã đến cùng một lúc.)
 
🎅🏽 To light up like a Christmas tree
Dùng để chỉ điều gì đó đã làm thay đổi đáng kể tâm trạng của một người, khiến họ trở nên vô cùng vui vẻ.
 
Example:
Sarah saw a box of chocolates on her desk, and she lit up like a Christmas tree. (Sarah nhìn thấy một hộp sô cô la trên bàn làm việc của mình, và cô ấy rạng rỡ như cây thông Noel.)
 
🎄 Eat, drink and be merry
Thưởng thức bản thân với đồ ăn và thức uống ngon.
 
Example:
Welcome to our party! Eat, drink and be merry. (Chào mừng bạn đến bữa tiệc của chúng tôi! Ăn, uống và vui vẻ nhé.)
 
🎅🏽 Trim the tree
Thêm các đồ trang trí cho cây thông Noel như đồ treo, ruy băng, quả châu hay ren.
 
Example:
It was a longterm tradition for the whole family to trim the tree together. (Đây là một truyền thống lâu đời khi cả gia đình cùng nhau trang trí cây thông Noel.)
 
🎄 White elephant
Một kiểu trao đổi quà trong đó mọi người mang đến những món đồ không còn sử dụng.
 
Example:
– Where did you get that ugly vase? (Bạn lấy cái bình hoa xấu xí đó ở đâu vậy?)
– Oh, I got it at a white elephant at work. (Ồ, tôi lấy nó trong buổi trao đổi quà không ai muốn ở chỗ làm.)
 
🎅🏽 Pigs in blankets
Một món ăn từ xúc xích phổ biến ở Anh, Mỹ và Ireland. Ở Mỹ, xúc xích nhỏ được bọc trong bánh cuộn croissant
Ở Anh, “mền” là thịt xông khói. Xúc xích cuốn mền là món ăn hoàn hảo đi kèm bữa tối Giáng Sinh truyền thống.
 
🎄 Like turkeys voting for Christmas
Gà tây là món ăn được ưa chuộng trong bữa tối Giáng Sinh. Khi mọi người chấp nhận một quyết định không có lợi cho mình, điều đó giống như việc gà tây bầu chọn cho Giáng Sinh.
Example: 
The teachers agreed to accept the introduction of larger class numbers without any increase in their pay. It was like turkeys voting for Christmas. (Các giáo viên đã đồng ý chấp nhận việc tăng số lượng học sinh trong lớp mà không có bất kỳ sự tăng lương nào. Điều đó giống như gà tây bầu chọn cho Giáng Sinh.)
 
🎅🏽 To ring in the New Year
Tổ chức tiệc vào đêm Giao Thừa (31 tháng 12) để chào đón Năm Mới. Khi chuông nhà thờ vang lên, mọi người chúc nhau một năm mới hạnh phúc.
Example:
May and Christopher invited their friends to their home for a New Year’s Eve party to help them ring in the New Year. (May và Christopher đã mời bạn bè đến nhà của họ để tham dự tiệc đêm Giao Thừa và chào đón Năm Mới.)
 
🎄 Christmas has come early
Dùng để chỉ khi ai đó nhận được một bất ngờ thú vị mà họ không ngờ tới.
 
Example:
Jonathan got a letter from his boss on the 1st December telling him that he had been promoted and was to receive a bonus. Indeed Christmas had come early for him. (Jonathan nhận được một lá thư từ sếp vào ngày 1 tháng 12, thông báo rằng anh ấy được thăng chức và sẽ nhận được tiền thưởng. Quả thật, Giáng Sinh đã đến sớm với anh ấy.)
 
🎅🏽 Bah, Humbug
Cụm từ này thường được nhân vật Ebenezer Scrooge trong tiểu thuyết "Bài Ca Giáng Sinh" của Charles Dickens sử dụng. Nó thường ám chỉ ai đó thiếu tinh thần Giáng Sinh và làm hỏng niềm vui của người khác.
 

 

talkenglish

TIN TỨC LIÊN QUAN

12 mẹo chuẩn bị cho bài thi nói tiếng Anh một cách hoàn hảo

​Chuẩn bị cho một bài kiểm tra nói đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng ngôn ngữ, xây dựng lòng tin, và quen thuộc v...

"For Sale" and "On Sale" khác nhau như thế nào?

​Có nhiều cụm từ tiếng Anh chứa các từ tương tự nhau nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau một chút. Một ví dụ về ...

20 câu trích dẫn ngắn tiếng Anh để lấy động lực nhanh chóng

​Danh ngôn và tục ngữ là những công cụ tuyệt vời để tìm nguồn cảm hứng và cách nhìn nhận mới mẻ về cuộc sốn...