Tin tức

Trang chủ/Tin tức/20 Câu tiếng Anh ngắn thông dụng để hỏi thăm và động viên người bệnh

20 Câu tiếng Anh ngắn thông dụng để hỏi thăm và động viên người bệnh

Bạn có bạn bè hoặc đồng nghiệp đang bị ốm hoặc chấn thương? Nếu có, dưới đây là 20 câu tiếng Anh đơn giản giúp bạn hỏi thăm và làm họ cảm thấy tốt hơn!

1. Hỏi thăm tình trạng sức khỏe

📌 Dùng khi bạn muốn thể hiện sự quan tâm đến người đang bị bệnh.

“Is everything OK?”

→ Mọi thứ ổn chứ?

  • You seem tired today. Is everything OK?
    Hôm nay bạn có vẻ mệt. Mọi thứ ổn chứ?

  • You look pale. Is everything OK?
    Bạn trông nhợt nhạt quá. Có chuyện gì không?

“How’s your …?”

→ ... của bạn thế nào rồi?

  • How’s your fever? Has it gone down at all?
    Cơn sốt của bạn sao rồi? Đã hạ chưa?

  • How’s your ankle? Is it feeling better?
    Mắt cá chân bạn đỡ chưa?

“How do you feel today?”

→ Hôm nay bạn thấy sao rồi?

  • Hopefully better than yesterday, at least.
    Hy vọng là đỡ hơn hôm qua.

“… any better?”

→ … có đỡ hơn chút nào không?

  • Do you feel any better?
    Bạn thấy đỡ hơn không?

  • How’s your cough? Is it getting any better?
    Cơn ho của bạn có đỡ hơn không?

2. Chúc họ mau khỏe lại

📌 Những câu này thường dùng để gửi lời động viên.

“Get well soon.”

→ Mong bạn sớm khỏe lại.

  • Get well soon! The office is boring without you.
    Mau khỏe nhé! Văn phòng buồn lắm khi thiếu bạn.

⚠️ Không nên dùng câu này cho người mắc bệnh nặng hoặc mãn tính.

“Feel better.”

→ Cảm thấy khá hơn nhé!

  • Hope you feel better soon and take care!
    Hy vọng bạn sớm cảm thấy khá hơn, nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!

“Hope ... goes away soon.”

→ Hy vọng ... sớm biến mất.

  • Hope the pain from your surgery goes away soon.
    Hy vọng bạn sớm hết đau sau ca phẫu thuật.

“… a speedy recovery.”

→ Mong bạn chóng bình phục.

  • Wishing you a speedy recovery!
    Chúc bạn chóng khỏe lại nhé!

“… soon.”

→ Sớm …

  • We hope you can leave the hospital soon!
    Mong bạn sớm được xuất viện!

3. Nhắc họ chăm sóc bản thân

📌 Những câu này thể hiện sự quan tâm và khuyến khích họ nghỉ ngơi đầy đủ.

“Take care (of yourself).”

→ Giữ gìn sức khỏe nhé.

  • Take care of yourself. Get plenty of rest!
    Nhớ giữ gìn sức khỏe. Nghỉ ngơi nhiều vào!

“Focus on …”

→ Tập trung vào …

  • Focus on recovering. Don’t worry about work.
    Hãy tập trung hồi phục, đừng lo về công việc.

“Get lots/plenty of …”

→ Hãy ... thật nhiều

  • Get lots of rest and drink plenty of fluids!
    Nghỉ ngơi nhiều và uống đủ nước nhé!

“Rest well / Rest up.”

→ Nghỉ ngơi cho tốt nhé.

  • Rest well and take all the time you need.
    Nghỉ ngơi thật tốt và đừng vội quay lại làm việc.

  • Rest up and get better soon!
    Nghỉ ngơi cho khỏe rồi sớm bình phục nhé!
    ("Rest up" là cách nói thân mật, dùng với người quen.)

4. Đề nghị giúp đỡ

📌 Nếu bạn muốn giúp đỡ người bệnh, dùng các mẫu câu sau:

“Can I help you …?”

→ Tôi có thể giúp bạn … không?

  • Can I help you walk the dog?
    Tôi dắt chó đi dạo giúp bạn nhé?

  • Can I help pick up the kids?
    Tôi đón các bé giúp bạn được không?

“Can I get you anything?”

→ Bạn cần tôi mua gì không?

  • I’m going to the store. Can I get you anything?
    Tôi đi siêu thị, bạn có cần mua gì không?

  • From the pharmacy? Cough medicine, maybe?
    Cần mua thuốc gì ở hiệu thuốc không? Ví dụ như thuốc ho?

“Let me know if …”

→ Cứ nói tôi nếu …

  • Let me know if you need anything.
    Cứ nói tôi nếu bạn cần gì nhé.

📌 Mẫu đối thoại ngắn:

A: Do you need anything from the pharmacy?
B: I'm OK, but thanks for offering.
A: Well, let me know if there's anything I can do. Feel better soon!

5. Chào đón họ sau khi hồi phục

📌 Dùng khi họ quay lại trường học, cơ quan, hay hoạt động thường ngày.

“Welcome back!”

→ Chào mừng trở lại!

  • Welcome back! We missed you!
    Chào mừng bạn quay lại! Mọi người nhớ bạn lắm!

“(It’s) good to have you back.”

→ Thật vui vì bạn đã quay lại.

  • It’s good to have you back. You look much healthier!
    Thật mừng vì bạn trở lại. Trông bạn khỏe hơn nhiều rồi!

“(I’m) glad …”

→ Tôi mừng vì …

  • I’m glad you’re feeling better.
    Mừng là bạn đỡ rồi.

  • Glad to see you’re on your feet again.
    Vui quá khi thấy bạn đã khỏe lại và đi lại được rồi!
    (“On your feet” là cách nói vui chỉ ai đó đã khỏe, không còn nằm trên giường bệnh.)

“Take it easy.”

→ Thư giãn, đừng vội vàng.

  • Take it easy the next few days.
    Vài ngày tới nhớ thư giãn nhé, đừng làm việc quá sức!

Tóm tắt

Khi bạn bè hay đồng nghiệp bị bệnh, chỉ một câu tiếng Anh đơn giản cũng có thể khiến họ cảm thấy được quan tâm và an ủi. Hãy sử dụng những mẫu câu trong bài để động viên họ hoặc chúc họ mau khỏe nhé!

TIN TỨC LIÊN QUAN

Mẹo thi ielts speaking điểm cao năm 2023

Năm 2023, kỳ thi IELTS speaking sẽ không thay đổi quá nhiều so với các năm trước đó, vì vậy các mẹo sau đây vẫn có th...

Top 5 phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo khoa học, hiện đại

Có rất nhiều phương pháp dạy học trên khắp thế giới, thế nhưng, để dạy tiếng Anh vỡ lòng cho trẻ mầm non thì các...

Việt Nam xếp thứ 58 trong bảng xếp hạng độ thông thạo tiếng Anh 2023

Tổ chức giáo dục quốc tế EF Education First ngày 18/11 công bố bảng xếp hạng chỉ số thành thạo tiếng Anh EF EPI ở 113 ...